Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2024
Adana Demirspor 1
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Sivasspor
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Sivasspor Sivasspor
Youcef Attal 1 - 0
Kiến tạo: Maestro
match goal
13'
40'
match yellow.png Ali Sasal Vural
Michut Edouard penaltyNotAwarded.true match var
41'
44'
match yellow.png Ugur Ciftci
Youcef Attal match yellow.png
44'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: John Stiveen Mendoza Valencia
match change
46'
46'
match change Clinton Mua Njie
Ra sân: Mijo Caktas
46'
match change Emrah Bassan
Ra sân: Queensy Menig
51'
match goal 1 - 1 Bengadli Fode Koita
Kiến tạo: Clinton Mua Njie
Yusuf Sari 2 - 1
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
match goal
54'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 3 - 1
Kiến tạo: Youcef Attal
match goal
65'
Michut Edouard match yellow.png
66'
72'
match change ACHILLEAS POUNGOURAS
Ra sân: Ibrahim Akdag
72'
match change Roman Kvet
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Emre Akbaba 4 - 1
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
match goal
83'
Jose Rodriguez Martinez
Ra sân: Yusuf Sari
match change
85'
Youcef Attal match yellow.pngmatch red
85'
87'
match change Kerem Atakan Kesgin
Ra sân: Charilaos Charisis
Yusuf Barasi
Ra sân: Emre Akbaba
match change
90'
Abat Aymbetov
Ra sân: Michut Edouard
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Sivasspor Sivasspor
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
583
 
Số đường chuyền
 
267
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
0
16
 
Ném biên
 
16
24
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
64
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Abat Aymbetov
56
Yusuf Barasi
30
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
14
Jose Rodriguez Martinez
15
Jovan Manev
66
Pape Abou Cisse
39
Vedat Karakus
6
Tayfun Aydogan
21
Abdulsamet Burak
2
Ismail Cokcalis
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Sivasspor Sivasspor
71
Mahammad...
13
Mohammad...
4
Guler
5
Gravillo...
31
Attal
58
Maestro
20
Edouard
32
Erdogan
8
Akbaba
7
Sari
11
Valencia
35
Vural
99
Paluli
4
Ondele
88
Osmanpas...
3
Ciftci
12
Akdag
90
Turgunbo...
8
Charisis
30
Caktas
95
Menig
55
Koita

Substitutes

10
Clinton Mua Njie
19
Roman Kvet
44
ACHILLEAS POUNGOURAS
20
Kerem Atakan Kesgin
17
Emrah Bassan
14
Samba Camara
13
Djordje Nikolic
23
Alaaddin Okumus
69
Mehmet Albayrak
58
Ziya Erdal
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Abat Aymbetov 17
Yusuf Barasi 56
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 30
Jose Rodriguez Martinez 14
Jovan Manev 15
Pape Abou Cisse 66
Vedat Karakus 39
Tayfun Aydogan 6
Abdulsamet Burak 21
Ismail Cokcalis 2
Adana Demirspor Sivasspor
10 Clinton Mua Njie
19 Roman Kvet
44 ACHILLEAS POUNGOURAS
20 Kerem Atakan Kesgin
17 Emrah Bassan
14 Samba Camara
13 Djordje Nikolic
23 Alaaddin Okumus
69 Mehmet Albayrak
58 Ziya Erdal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 38.33%
6.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 3.2
2.5 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
52% Kiểm soát bóng 39.6%
11.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (41trận)
Chủ Khách
Sivasspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
4
5
6
HT-H/FT-T
1
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
5
2
0
HT-H/FT-H
4
3
5
3
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
3
0
0
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Midfielder 1 1 1 31 26 83.87% 0 3 41 7.81
11 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.02
32 Yusuf Erdogan Defender 0 0 3 37 29 78.38% 5 0 51 7.99
14 Jose Rodriguez Martinez Tiền vệ trụ 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.16
8 Emre Akbaba Midfielder 2 1 2 32 28 87.5% 0 1 53 8.3
4 Semih Guler Defender 0 0 1 77 71 92.21% 0 2 84 6.88
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
13 Milad Mohammadi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 36 33 91.67% 2 1 58 7.23
71 Shahrudin Mahammadaliyev Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.29
5 Andrew Gravillon Defender 1 0 1 65 62 95.38% 0 2 73 6.89
7 Yusuf Sari Tiền vệ công 4 2 1 42 35 83.33% 3 0 59 8.05
31 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 2 1 1 66 64 96.97% 1 1 97 8.04
56 Yusuf Barasi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 63 58 92.06% 0 0 81 7.03
58 Maestro Tiền vệ trụ 0 0 1 87 80 91.95% 0 1 108 7.61

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Caner Osmanpasa Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 29 5.85
17 Emrah Bassan Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 2 0 17 6.12
55 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 2 1 1 22 17 77.27% 0 1 28 6.84
30 Mijo Caktas Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 2 0 23 5.86
10 Clinton Mua Njie Tiền vệ công 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 15 6.31
8 Charilaos Charisis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 43 5.99
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 1 30 4.89
95 Queensy Menig Cánh trái 1 1 0 7 5 71.43% 1 0 15 6.02
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 1 26 18 69.23% 7 1 50 5.9
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.89
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 1 0 0 31 23 74.19% 0 1 41 5.68
19 Roman Kvet Midfielder 0 0 0 9 9 100% 2 0 12 5.94
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 38 5.6
90 Azizbek Turgunboev Cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 0 2 30 6.07
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 39 6.12
20 Kerem Atakan Kesgin Tiền vệ trụ 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ