Vòng 11
15:45 ngày 04/01/2024
Adelaide United 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Coopers Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.15
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
13'
match var Bozhidar Kraev Goal cancelled
15'
match goal 0 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Lukas Kelly-Heald
Ibusuki Hiroshi 1 - 1
Kiến tạo: Zach Clough
match goal
26'
Nestory Irankunda match yellow.png
37'
Ryan Tunnicliffe match yellow.png
41'
Alexandar Popovic match yellow.png
43'
46'
match goal 1 - 2 Kosta Barbarouses
Ben Warland
Ra sân: Nicholas Ansell
match change
46'
Ben Halloran
Ra sân: Luka Jovanovic
match change
46'
Ibusuki Hiroshi 2 - 2
Kiến tạo: Nestory Irankunda
match goal
55'
56'
match change Sam Sutton
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
62'
match change David Michael Ball
Ra sân: Mohamed Al-Taay
77'
match yellow.png Alex Paulsen
82'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Bozhidar Kraev
Ben Warland match red
83'
Javier Lopez Rodriguez
Ra sân: Zach Clough
match change
85'
Luke Duzel
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
match change
90'
Ibusuki Hiroshi match yellow.png
90'
Ethan Alagich
Ra sân: Nestory Irankunda
match change
90'
90'
match yellow.png Oskar van Hattum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
18
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
28
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
469
 
Số đường chuyền
 
420
14
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
20
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
77
106
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ben Warland
26
Ben Halloran
21
Javier Lopez Rodriguez
23
Luke Duzel
55
Ethan Alagich
50
Steven Hall
31
Bernardo
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-3-1-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Delianov
7
Kitto
4
Ansell
41
Popovic
43
Bovalina
8
Isaias
22
Tunnicli...
10
Clough
17
Jovanovi...
66
Irankund...
9
2
Hiroshi
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
18
Kelly-He...
12
Al-Taay
14
Rufer
15
Penningt...
8
Old
7
2
Barbarou...
11
Kraev

Substitutes

19
Sam Sutton
10
David Michael Ball
24
Oskar van Hattum
25
Jack Duncan
26
Isaac Robert Hughes
43
Matt Sheridan
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Ben Warland 3
Ben Halloran 26
Javier Lopez Rodriguez 21
Luke Duzel 23
Ethan Alagich 55
Steven Hall 50
Bernardo 31
Adelaide United Wellington Phoenix
19 Sam Sutton
10 David Michael Ball
24 Oskar van Hattum
25 Jack Duncan
26 Isaac Robert Hughes
43 Matt Sheridan
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 53%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 0.7
7.8 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 1.7
6.6 Sút trúng cầu môn 4.3
50.8% Kiểm soát bóng 49.4%
11.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (27trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
1
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicholas Ansell Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.4
22 Ryan Tunnicliffe Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.8
8 Sanchez Cortes Isaias Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.9
9 Ibusuki Hiroshi Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.7
7 Ryan Kitto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.1
10 Zach Clough Tiền vệ công 0 0 1 8 8 100% 1 0 12 6.6
1 James Delianov Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.3
41 Alexandar Popovic Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.2
66 Nestory Irankunda Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 13 6.9
17 Luka Jovanovic Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
43 Giuseppe Bovalina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 5 100% 1 0 13 6.3

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 16 6.6
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 1 0 19 6.6
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 14 7.1
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 17 6.7
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.7
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 7
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.2
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 20 6.6
8 Benjamin Old Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.7
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 16 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ