Vòng 30
01:00 ngày 20/04/2022
ADO Den Haag
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.68
X
3.80
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

ADO Den Haag ADO Den Haag
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Thomas Verheydt match yellow.png
6'
23'
match goal 0 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Mathias Ullereng Kjolo
Thomas Verheydt 1 - 1 match goal
56'
62'
match goal 1 - 2 Nigel Thomas
Kiến tạo: Simon Colyn
Thomas Verheydt 2 - 2
Kiến tạo: Amar Catic
match goal
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ADO Den Haag ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
4
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
244
 
Số đường chuyền
 
211
9
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
5
63
 
Pha tấn công
 
58
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng
7 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 43%
9.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 2.2
6.2 Phạt góc 3.3
1 Thẻ vàng 1.1
6 Sút trúng cầu môn 4.8
48.5% Kiểm soát bóng 52.2%
9.8 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ADO Den Haag (39trận)
Chủ Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
6
HT-H/FT-T
1
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
4
2
1
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
3
4
3
6