Vòng 4
23:30 ngày 10/04/2022
AEK Athens
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Aris Thessaloniki
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2
1.06
U 2
0.82
1
1.93
X
3.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.96
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
Grzegorz Krychowiak match yellow.png
3'
20'
match goal 0 - 1 Luis Enrique Palma Oseguera
Lazaros Rota 1 - 1
Kiến tạo: Damian Szymanski
match goal
28'
Nordin Amrabat match yellow.png
41'
Steven Zuber match yellow.png
56'
60'
match goal 1 - 2 Sasha Lucas Pacheco Affini
70'
match yellow.png Yohan Benalouane
90'
match yellow.png Georgios Delizisis
90'
match yellow.png Facundo Bertoglio
90'
match yellow.png Javier Magro Matilla
Lazaros Rota match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
14
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
5
116
 
Pha tấn công
 
98
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 4
9.33 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 37%
20 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 2.8
6.4 Sút trúng cầu môn 3.9
60.6% Kiểm soát bóng 44.9%
13.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (45trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
6
HT-H/FT-T
2
0
8
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
6
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
8
1
4