Vòng 9
22:59 ngày 12/04/2024
AEL Limassol
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Othellos Athienou
Địa điểm: Tsirion Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
1.62
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AEL Limassol AEL Limassol
Phút
Othellos Athienou Othellos Athienou
Vasilios Papafotis 1 - 0 match goal
12'
Ahmad Mendes Moreira 2 - 0 match goal
30'
33'
match yellow.png Benson Anang
41'
match var Goal Disallowed
Evangelos Andreou 3 - 0 match goal
45'
49'
match yellow.png Konstantinos Kastanas
76'
match goal 3 - 1 Georgios Christodoulou
Slobodan Medojevic match yellow.png
83'
83'
match goal 3 - 2 Georgios Katsiati
85'
match yellow.png Georgios Christodoulou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEL Limassol AEL Limassol
Othellos Athienou Othellos Athienou
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
3
90
 
Pha tấn công
 
79
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
3.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 8.67
47.33% Kiểm soát bóng 48.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1.9
6.1 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 6.4
52.7% Kiểm soát bóng 46.5%
11.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEL Limassol (39trận)
Chủ Khách
Othellos Athienou (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
6
HT-H/FT-T
0
2
2
4
HT-B/FT-T
3
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
5
4
9
2