AIK Solna
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Djurgardens
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
2.55
2.55
X
3.40
3.40
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
AIK Solna
Phút
Djurgardens
Ioannis Pittas 1 - 0
Kiến tạo: Dino Besirevic
Kiến tạo: Dino Besirevic
52'
53'
Va
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
53'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Musa Qurbanly
Ra sân: Musa Qurbanly
53'
Besard Sabovic
Ra sân: Hampus Finndell
Ra sân: Hampus Finndell
67'
Carlos Garcia
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
70'
Rasmus Schuller
73'
Carlos Garcia
Taha Ayari
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
75'
Kristoffer Nordfeldt
78'
81'
Magnus Eriksson
82'
Besard Sabovic
84'
Lucas Bergvall
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
Axel Bjornstrom
Ra sân: Bersant Celina
Ra sân: Bersant Celina
88'
Ioannis Pittas
90'
Ioannis Pittas 2 - 0
Kiến tạo: Rui Modesto
Kiến tạo: Rui Modesto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AIK Solna
Djurgardens
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
448
Số đường chuyền
566
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
6
9
Thử thách
12
101
Pha tấn công
105
49
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
AIK Solna
4-4-2
4-3-3
Djurgardens
15
Nordfeld...
25
Otieno
4
Papagian...
5
Milosevi...
17
Thychose...
8
Celina
7
Saletros
18
Ali
32
Modesto
28
2
Pittas
19
Besirevi...
35
Zetterst...
2
Johansso...
27
Larsson
3
Danielss...
26
Dahl
13
Finndell
6
Schuller
7
Eriksson
9
Radetina...
22
Qurbanly
23
Wikheim
Đội hình dự bị
AIK Solna
Taha Ayari
45
Axel Bjornstrom
12
Samuel Brolin
35
Jimmy Durmaz Tuoma
10
Omar Faraj
9
Jetmir Haliti
6
Aboubakar Keita
22
Jonah Kusi Asare
30
Benjamin Hansen
16
Djurgardens
21
Lucas Bergvall
12
Theo Bergvall
15
Lars Erik Oskar Fallenius
16
Rami Kaib
29
Noel Milleskog
17
Carlos Garcia
14
Besard Sabovic
18
Va
30
Tommi Vaiho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
3.67
Bàn thua
6
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
7
64%
Kiểm soát bóng
52.33%
7.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.9
Bàn thua
0.8
4
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
5.2
46.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
7.7
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AIK Solna (15trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
1
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3