Airdrie United
Đã kết thúc
4
-
3
(0 - 2)
Montrose
90phút [4-3], 120phút [6-4]
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.30
3.30
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.29
1.29
O
1
0.65
0.65
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Airdrie United
Phút
Montrose
12'
0 - 1 Cameron Ballantye
Kiến tạo: Cameron Ballantye
Kiến tạo: Cameron Ballantye
26'
0 - 2 Cameron Ballantye
Kiến tạo: Lewis Milne
Kiến tạo: Lewis Milne
Dylan Easton
45'
45'
Terry Masson
Craig Watson
49'
Callum smith 1 - 2
53'
58'
Cameron Ballantye
Jordan Allan
61'
69'
1 - 3 Lewis Milne
Kiến tạo: Craig Johnston
Kiến tạo: Craig Johnston
Callum smith 2 - 3
71'
Callum Fordyce
73'
Callum smith 3 - 3
Kiến tạo: Rhys McCabe
Kiến tạo: Rhys McCabe
75'
Calum Gallagher 4 - 3
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
86'
102'
Paul Watson
Jonathan Afolabi 5 - 3
106'
107'
Graham Webster
Gabriel McGill 6 - 3
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
119'
120'
6 - 4 Martin Rennie
Kiến tạo: Paul Watson
Kiến tạo: Paul Watson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Airdrie United
Montrose
9
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
29
Tổng cú sút
11
16
Sút trúng cầu môn
4
13
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
12
Phạm lỗi
14
0
Cứu thua
10
138
Pha tấn công
113
89
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
0.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
2.1
5.6
Phạt góc
4.9
5.7
Sút trúng cầu môn
3.9
49.6%
Kiểm soát bóng
50%
1.6
Thẻ vàng
1.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Airdrie United (48trận)
Chủ
Khách
Montrose (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
6
HT-H/FT-T
5
2
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
8
5
6