AJ Auxerre
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Grenoble
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Grenoble
Mathias Autret 1 - 0
3'
Gauthier Hein 2 - 0
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Lassine Sinayoko
14'
42'
Orges Bunjaku
68'
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Jerome Mombris
Ra sân: Jerome Mombris
Aly Ndom
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
68'
69'
Olivier Boissy
Ra sân: Terell Ondaan
Ra sân: Terell Ondaan
79'
Souleymane Cisse
Ra sân: Yannick Marchand
Ra sân: Yannick Marchand
Nicolas Mercier
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
80'
Hamza Sakhi 3 - 0
Kiến tạo: Nicolas Mercier
Kiến tạo: Nicolas Mercier
85'
Mohamed Ben Fredj
Ra sân: Lassine Sinayoko
Ra sân: Lassine Sinayoko
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Grenoble
1
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
623
Số đường chuyền
439
11
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
6
7
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
7
9
Thử thách
13
84
Pha tấn công
69
56
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-1-4-1
4-4-2
Grenoble
16
Leon
3
Bernard
5
Pellenar...
4
Junior
20
Coeff
12
Toure
10
Perrin
29
Autret
22
Sakhi
7
Hein
25
Sinayoko
1
Maubleu
17
Nery
5
Monfray
14
Nestor
23
Mombris
22
Ravet
8
Belmonte
25
Bunjaku
24
Marchand
11
Anani
20
Ondaan
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Alec Georgen
15
Paul Joly
26
Aly Ndom
6
Mohamed Ben Fredj
14
Nicolas Mercier
11
Sonny Laiton
30
Carlens Arcus
2
Grenoble
30
Esteban Salles
35
Esteban Strazzeri
29
Abdel Hakim Abdallah
28
Jules Sylvestre Brac
33
Souleymane Cisse
34
Zinedine Labyad
27
Olivier Boissy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3
59.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
10
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.4
0.9
Bàn thua
1.4
7.3
Phạt góc
5.2
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.7
Sút trúng cầu môn
2.6
59.4%
Kiểm soát bóng
51.3%
10.1
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
2
4
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
6
5
5
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
0
7
3
1