AJ Auxerre
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 1)
Nancy
Địa điểm: Abbe-Deschamps
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.25
3.25
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
AJ Auxerre
Phút
Nancy
3'
0 - 1 Aurelien Scheidler
Kiến tạo: Vinni Triboulet
Kiến tạo: Vinni Triboulet
Gautier Lloris 1 - 1
20'
Jubal Rocha Mendes Junior 2 - 1
42'
49'
Ogou Akichi
Jubal Rocha Mendes Junior
52'
58'
Abdelhamid El Kaoutari
60'
Ernest Seka
Ra sân: Ogou Akichi
Ra sân: Ogou Akichi
60'
Mehdi Merghem
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
Carlens Arcus
65'
72'
2 - 2 Ernest Seka
Francois Bellugou
Ra sân: Remy Dugimont
Ra sân: Remy Dugimont
73'
73'
Mickael Biron
Ra sân: Vinni Triboulet
Ra sân: Vinni Triboulet
Alexandre Coeff 3 - 2
84'
84'
Mame Ousmane Cissokho
Ra sân: Aurelien Scheidler
Ra sân: Aurelien Scheidler
85'
Warren Bondo
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Yanis Begraoui
Ra sân: Hamza Sakhi
Ra sân: Hamza Sakhi
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
AJ Auxerre
Nancy
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
13
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
6
2
Cứu thua
4
118
Pha tấn công
99
92
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
AJ Auxerre
4-3-3
5-3-2
Nancy
16
Leon
3
Bernard
17
Lloris
4
Junior
2
Arcus
29
Autret
20
Coeff
22
Sakhi
21
Dugimont
8
Bihan
7
Hein
30
Constant
6
Lefebvre
33
Wooh
5
Haag
3
Kaoutari
23
Ciss
15
Santos
24
Akichi
10
Bassi
21
Triboule...
26
Scheidle...
Đội hình dự bị
AJ Auxerre
Theo De Percin
40
Kenji-Van Boto
14
Samuel Souprayen
26
Yanis Begraoui
19
Francois Bellugou
18
Lassine Sinayoko
25
Ousoumane Camara
24
Nancy
18
Souleymane Karamoko
14
Mehdi Merghem
22
Ernest Seka
17
Mame Ousmane Cissokho
7
Mickael Biron
40
Marco Claude Giagnorio
8
Warren Bondo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
3.33
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
5
59.33%
Kiểm soát bóng
51%
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
0.9
Bàn thua
2.2
7.3
Phạt góc
3
1.5
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.3
59.4%
Kiểm soát bóng
44.1%
10.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
Nancy (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
3
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
0
7
1
3