Ajaccio
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
AJ Auxerre
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.81
0.81
O
2
0.93
0.93
U
2
0.89
0.89
1
3.70
3.70
X
3.10
3.10
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.25
1.25
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Ajaccio
Phút
AJ Auxerre
Christopher Ibayi
15'
27'
0 - 1 Issa Soumare
43'
Saad Agouzoul
Ra sân: Jubal Rocha Mendes Junior
Ra sân: Jubal Rocha Mendes Junior
45'
Clement Akpa
Riad Nouri
Ra sân: Valentin Jacob
Ra sân: Valentin Jacob
50'
61'
Saad Agouzoul
62'
Lassine Sinayoko
Ra sân: Issa Soumare
Ra sân: Issa Soumare
Moussa Soumano
Ra sân: Stephen Quemper
Ra sân: Stephen Quemper
68'
75'
Assane Diousse
Ra sân: Gaetan Perrin
Ra sân: Gaetan Perrin
Ben Toure
86'
Ricardo Silva
Ra sân: Christopher Ibayi
Ra sân: Christopher Ibayi
86'
Owen Martinez-Jullien
Ra sân: Tim Jabol-Folcarelli
Ra sân: Tim Jabol-Folcarelli
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ajaccio
AJ Auxerre
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
44%
Kiểm soát bóng
56%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
350
Số đường chuyền
454
19
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
7
20
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
5
8
Thử thách
8
64
Pha tấn công
78
39
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Ajaccio
4-4-2
4-4-2
AJ Auxerre
16
Sollacar...
31
Strata
5
Vidal
21
Avinel
20
Youssouf
3
Quemper
4
Barreto
26
Jabol-Fo...
10
Jacob
11
Toure
18
Ibayi
16
Leon
26
Joly
4
Junior
5
Pellenar...
13
Akpa
75
Soumare
42
Owusu
97
Raveloso...
10
Perrin
19
Aye
45
Onaiu
Đội hình dự bị
Ajaccio
Josue Escartin
44
Anthony Khelifa
35
Owen Martinez-Jullien
33
Mathieu Michel
1
Riad Nouri
7
Ricardo Silva
34
Moussa Soumano
22
AJ Auxerre
6
Saad Agouzoul
8
Nathan Buayi-Kiala
35
Kevin Danois
40
Theo De Percin
18
Assane Diousse
11
Eros Maddy
17
Lassine Sinayoko
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6
42%
Kiểm soát bóng
59.33%
16.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.9
2.8
Phạt góc
7.3
2
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
4.7
46.5%
Kiểm soát bóng
59.4%
15.7
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio (36trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
0
HT-H/FT-T
4
6
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
7