Ajaccio 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: Francois Coty Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.87
1.87
X
3.20
3.20
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Ajaccio
Phút
AJ Auxerre
30'
Paul Joly
35'
Donovan Leon
Gaetan Courtet
36'
Clément Vidal
48'
Vincent Marchetti
60'
62'
Gaetan Perrin
Ra sân: Alexis Trouillet
Ra sân: Alexis Trouillet
Vincent Marchetti
70'
72'
Jubal Rocha Mendes Junior
Florian Chabrolle
Ra sân: Tairyk Arconte
Ra sân: Tairyk Arconte
73'
77'
Aly Ndom
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
Alassane N Diaye
Ra sân: Yanis Cimignani
Ra sân: Yanis Cimignani
87'
87'
Remy Dugimont
Ra sân: Mathias Autret
Ra sân: Mathias Autret
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Gaetan Courtet
Ra sân: Gaetan Courtet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ajaccio
AJ Auxerre
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
37%
Kiểm soát bóng
63%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
288
Số đường chuyền
491
15
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
31
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
6
88
Pha tấn công
90
56
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Ajaccio
4-4-2
4-1-4-1
AJ Auxerre
1
Leroy
3
Diallo
15
Vidal
25
Gonzalez
2
Kyatengw...
22
Cimignan...
10
Laci
8
Marchett...
5
Nouri
12
Arconte
9
Courtet
16
Leon
2
Arcus
4
Junior
3
Bernard
26
Joly
12
Toure
7
Hein
27
Trouille...
22
Sakhi
29
Autret
19
Gaetan
Đội hình dự bị
Ajaccio
Anis Ajroud
33
Chaker Alhadhur
24
Florian Chabrolle
29
Mounaim El Idrissy
7
Alassane N Diaye
19
Francois-Joseph Sollacaro
16
Mohamed Youssouf
20
AJ Auxerre
14
Mohamed Ben Fredj
40
Theo De Percin
21
Remy Dugimont
15
Alec Georgen
11
Nicolas Mercier
6
Aly Ndom
10
Gaetan Perrin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6
42%
Kiểm soát bóng
59.33%
16.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.9
2.8
Phạt góc
7.3
2
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
4.7
46.5%
Kiểm soát bóng
59.4%
15.7
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajaccio (36trận)
Chủ
Khách
AJ Auxerre (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
0
HT-H/FT-T
4
6
3
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
7