Vòng 16
02:15 ngày 09/08/2021
Akranes 1
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
HK Kopavogs
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 3
1.07
U 3
0.75
1
2.80
X
3.25
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Akranes Akranes
Phút
HK Kopavogs HK Kopavogs
Alex Davey 1 - 0
Kiến tạo: Viktor Jonsson
match goal
2'
Steinar Thorsteinsson match yellow.png
25'
Joey Gudjonsson match red
26'
Gisli Laxdal Unnarsson match yellow.png
38'
Elias Tamburini match yellow.png
50'
Hakon Ingi Jonsson match yellow.png
54'
Gisli Laxdal Unnarsson 2 - 0 match goal
58'
Viktor Jonsson match yellow.png
61'
67'
match goal 2 - 1 Stefan Alexander Ljubicic
Kiến tạo: Atli Arnarson
Steinar Thorsteinsson 3 - 1
Kiến tạo: Isak Snaer Thorvaldsson
match goal
83'
84'
match yellow.png Asgeir Marteinsson
Isak Snaer Thorvaldsson 4 - 1
Kiến tạo: Viktor Jonsson
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Akranes Akranes
HK Kopavogs HK Kopavogs
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
21
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cứu thua
 
0
59
 
Pha tấn công
 
91
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 4
35.33% Kiểm soát bóng 29.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.4
6.2 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 3.2
5.1 Sút trúng cầu môn 4
45.4% Kiểm soát bóng 36.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akranes (12trận)
Chủ Khách
HK Kopavogs (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1