Vòng 16
02:15 ngày 09/08/2022
Akranes 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Valur Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.88
O 3
0.93
U 3
0.93
1
3.75
X
3.60
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Akranes Akranes
Phút
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Eythor Aron Wohler match yellow.png
15'
Tobias Stagaard match yellow.png
27'
Steinar Thorsteinsson match yellow.png
30'
38'
match yellow.png Gudmundur Andri Tryggvason
43'
match yellow.png Holmar Orn Eyjolffson
51'
match goal 0 - 1 Aron Johannsson
Kiến tạo: Tryggvi Hrafn Haraldsson
64'
match yellow.png Arnor Smárason
67'
match goal 0 - 2 Arnor Smárason
Kiến tạo: Agust Edvald Hlynsson
Benedikt Waren match yellow.png
78'
Kristian Lindberg 1 - 2
Kiến tạo: Jon Gisli Eyland Gislason
match goal
85'
Johannes Vall match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Orri Hrafn Kjartansson
Johannes Vall match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Akranes Akranes
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
6
 
Cứu thua
 
3
71
 
Pha tấn công
 
79
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
33.33% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 7.4
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.3
46.3% Kiểm soát bóng 57.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Akranes (13trận)
Chủ Khách
Valur Reykjavik (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0