Vòng 9
19:45 ngày 20/12/2023
Al Ain
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Khor Fakkan
Địa điểm: Hazza Bin Zayed Stadium
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.79
+1.75
1.05
O 3.5
0.97
U 3.5
0.85
1
1.18
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
+0.75
1.04
O 1.5
0.88
U 1.5
0.94

Diễn biến chính

Al Ain Al Ain
Phút
Khor Fakkan Khor Fakkan
Kodjo Fo-Doh Laba 1 - 0
Kiến tạo: Erik
match goal
7'
23'
match goal 1 - 1 Masoud Sulaiman Ahmed
Kiến tạo: Omar Juma
29'
match yellow.png Masoud Sulaiman Ahmed
33'
match yellow.png Mohamed Al Junaibi
Kodjo Fo-Doh Laba 2 - 1
Kiến tạo: Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
match goal
37'
Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed 3 - 1 match goal
47'
Omer Atzili 4 - 1 match goal
64'
76'
match yellow.png Tiago Leonco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ain Al Ain
Khor Fakkan Khor Fakkan
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
7
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
587
 
Số đường chuyền
 
250
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
3
118
 
Pha tấn công
 
79
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.9
6.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
54.2% Kiểm soát bóng 42%
12.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ain (43trận)
Chủ Khách
Khor Fakkan (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
5
10
2
1