Vòng 20
21:00 ngày 18/02/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Al Raed
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.83
+2
1.05
O 3.5
0.88
U 3.5
0.98
1
1.11
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-1
1.06
+1
0.80
O 1.5
0.96
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al Raed Al Raed
Aleksandar Mitrovic 1 - 0 match goal
3'
Aleksandar Mitrovic 2 - 0 match pen
29'
Michael Richard Delgado De Oliveira match yellow.png
40'
Ali Al-Boleahi match yellow.png
42'
Saud Abdulhamid
Ra sân: Mohammed Al-Burayk
match change
50'
Kalidou Koulibaly 3 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
52'
Salman Alfaraj
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
match change
58'
Hassan Altambakti
Ra sân: Ali Al-Boleahi
match change
59'
Renan Augusto Lodi Dos Santos match yellow.png
61'
68'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Mohammed Fouzair
68'
match change Mansoor Al-Bishi
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
76'
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
76'
79'
match change Abdullah Al-Fahad
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
79'
match change Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
87'
match change Julio Tavares
Ra sân: Karim El Berkaoui
90'
match goal 3 - 1 Amir Sayoud
Kiến tạo: Julio Tavares
Salman Alfaraj match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al Raed Al Raed
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
16
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
736
 
Số đường chuyền
 
244
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
154
 
Pha tấn công
 
45
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Saud Abdulhamid
7
Salman Alfaraj
87
Hassan Altambakti
14
Abdulla Al Hamdan
11
Saleh Javier Al-Sheri
40
Ahmad Abu Rasen
12
Yasir Al-Shahrani
16
Nasser Al-Dawsari
28
Mohamed Kanno
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
5-3-2 Al Raed Al Raed
37
Bounou
6
Santos
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
2
Al-Buray...
8
Neves
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
1
Moreira
32
Al-Dosar...
94
Al-Rajeh
21
Gonzalez
5
Ndiaye
28
Al-Jayza...
10
Fouzair
8
Normann
24
Subaie
7
Sayoud
11
Berkaoui

Substitutes

45
Yahya Sunbul Mubarak
14
Mansoor Al-Bishi
19
Abdullah Al-Fahad
18
Nayef Abdullah Hazazi
17
Julio Tavares
23
Ahmad Al-Harbi
43
Abdullah Al-Yousef
6
Abdullah Yahya Maghrahi
49
Firas Alghamdi
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Saud Abdulhamid 66
Salman Alfaraj 7
Hassan Altambakti 87
Abdulla Al Hamdan 14
Saleh Javier Al-Sheri 11
Ahmad Abu Rasen 40
Yasir Al-Shahrani 12
Nasser Al-Dawsari 16
Mohamed Kanno 28
Al Hilal Al Raed
45 Yahya Sunbul Mubarak
14 Mansoor Al-Bishi
19 Abdullah Al-Fahad
18 Nayef Abdullah Hazazi
17 Julio Tavares
23 Ahmad Al-Harbi
43 Abdullah Al-Yousef
6 Abdullah Yahya Maghrahi
49 Firas Alghamdi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 51.67%
15 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3
2.4 Thẻ vàng 2.5
6.1 Sút trúng cầu môn 4
58.5% Kiểm soát bóng 41.9%
11.9 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
Al Raed (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
4
5
HT-H/FT-T
9
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
7
3
3
HT-B/FT-B
0
11
5
1

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 2 0 3 63 60 95.24% 1 0 87 7.9
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.5
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 1 1 1 83 80 96.39% 0 1 87 7.7
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 6 3 1 19 13 68.42% 0 2 32 8.6
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 1 9 6.5
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 0 51 44 86.27% 0 1 59 7.4
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 1 0 1 67 61 91.04% 0 1 76 7.3
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 110 101 91.82% 4 1 127 8.2
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 0 31 26 83.87% 1 0 34 6.4
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 2 2 0 68 64 94.12% 1 0 99 7.4
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 29 82.86% 3 1 50 6.9
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 3 0 45 6.1
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 55 53 96.36% 0 0 58 6.9
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 46 6.6
87 Hassan Altambakti Trung vệ 1 0 0 42 41 97.62% 0 1 46 6.7
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 1 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 6.5

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 0 5 7.1
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 2 1 0 21 12 57.14% 2 0 40 6.9
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 33 20 60.61% 0 0 45 6.6
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 44 6.8
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 25 6.8
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 39 6.5
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 0 0 0 15 9 60% 0 1 26 6.6
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
10 Mohammed Fouzair Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 3 0 25 6.5
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.5
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 1 0 33 6.2
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.5
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.5
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 1 0 49 6.5
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 27 5.8
24 Khalid Al Subaie Midfielder 0 0 1 25 17 68% 1 0 38 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ