Vòng 10
01:00 ngày 21/10/2023
Al Hilal
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Khaleej
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.02
+2.25
0.86
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.07
X
7.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.11
+1
0.78
O 1.5
1.06
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
23'
match yellow.png Jung Woo Young
Aleksandar Mitrovic 1 - 0 match goal
30'
Saud Abdulhamid match yellow.png
35'
Ruben Neves match yellow.png
47'
66'
match change Abdullah Al-Shanqiti
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
66'
match change Hamad Abdan Al-Abdan
Ra sân: Khalid Al Samiri
70'
match yellow.png Fabio Santos Martins
80'
match change Abdullah Al-Salem
Ra sân: Jung Woo Young
Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
90'
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
match change
90'
Mohamed Kanno
Ra sân: Ruben Neves
match change
90'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
90'
90'
match change Arif Al Haydar
Ra sân: Mohammed Al Khabrani
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Khaleej Al-Khaleej
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
566
 
Số đường chuyền
 
302
17
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
164
 
Pha tấn công
 
57
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Khalifah Al-Dawsari
2
Mohammed Al-Burayk
28
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
14
Abdulla Al Hamdan
21
Mohammed Al Owais
26
Abdulelah Al Malki
43
Musab Fahz Aljuwayr
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
37
Bounou
12
Al-Shahr...
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
8
Neves
22
Savic
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
96
Haidari
39
Al-Hamsl
3
Khabrani
4
Lopez
5
Rebocho
55
Young
6
Samiri
7
Narey
18
Hawsawi
10
Martins
9
Sherif

Substitutes

13
Abdullah Al-Shanqiti
99
Hamad Abdan Al-Abdan
11
Abdullah Al-Salem
25
Arif Al Haydar
22
Raed Ozaybi
33
Bander Al-Mutairi
15
Mansour Hamzi
27
Fwaz Altryes
17
Hassan Al-Majhad
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Khalifah Al-Dawsari 4
Mohammed Al-Burayk 2
Mohamed Kanno 28
Saleh Javier Al-Sheri 11
Abdulla Al Hamdan 14
Mohammed Al Owais 21
Abdulelah Al Malki 26
Musab Fahz Aljuwayr 43
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Al Hilal Al-Khaleej
13 Abdullah Al-Shanqiti
99 Hamad Abdan Al-Abdan
11 Abdullah Al-Salem
25 Arif Al Haydar
22 Raed Ozaybi
33 Bander Al-Mutairi
15 Mansour Hamzi
27 Fwaz Altryes
17 Hassan Al-Majhad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
63.33% Kiểm soát bóng 53.67%
15 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3.5
2.4 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 2.3
58.5% Kiểm soát bóng 45.7%
11.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
3
5
HT-H/FT-T
9
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
7
2
2
HT-B/FT-B
0
11
5
5

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 2 1 0 44 36 81.82% 0 0 75 7.3
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.9
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 83 74 89.16% 0 2 98 7.6
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 8 4 1 13 11 84.62% 0 3 31 8.1
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 70 62 88.57% 0 0 90 7.3
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 2 0 3 55 46 83.64% 0 2 77 8.2
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 6 1 0 40 34 85% 0 0 62 6.9
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 56 87.5% 0 3 83 7.3
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 6.7
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.9
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 0 3 22 16 72.73% 0 0 46 7.4
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 74 71 95.95% 0 0 81 7.5
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 1 0 3 38 36 94.74% 0 0 54 6.8
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 0 0 0 14 14 100% 0 0 15 6.6

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lisandro Lopez Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 1 51 6.7
55 Jung Woo Young Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.2
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 2 1 3 19 14 73.68% 0 0 41 7
7 Khaled Narey Cánh phải 2 0 1 17 10 58.82% 0 1 31 6.4
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 22 75.86% 0 2 51 6.6
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.5
6 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.4
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 41 6.6
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.5
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 36 7.5
13 Abdullah Al-Shanqiti Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.8
25 Arif Al Haydar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.6
99 Hamad Abdan Al-Abdan Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 17 6.9
96 Marwan Al Haidari Thủ môn 0 0 0 43 27 62.79% 0 1 55 7.2
18 Abdalellah Hawsawi Midfielder 2 0 2 21 17 80.95% 0 1 37 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ