Vòng Group
22:59 ngày 04/12/2023
Al Hilal
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nassaji Mazandaran
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
+2
0.93
O 3.25
0.95
U 3.25
0.87
1
1.11
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
Michael Richard Delgado De Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
match goal
4'
Saleh Javier Al-Sheri Penalty cancelled match var
33'
42'
match yellow.png Mahmoud Ghaed Rahmati
Abdulla Al Hamdan match yellow.png
45'
Habib Al-Wutaian
Ra sân: Yassine Bounou
match change
46'
Salem Al Dawsari 2 - 0
Kiến tạo: Abdulla Al Hamdan
match goal
54'
55'
match change Nono Jose Antonio Delgado Villar
Ra sân: Mehrdad Abdi
Habib Al-Wutaian match yellow.png
57'
Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
60'
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Abdulla Al Hamdan
match change
61'
65'
match yellow.png Vahid Mohammadzadeh
66'
match change Mohammadreza Torabi
Ra sân: Esmaeil Babaei
66'
match change Mersad Seifi
Ra sân: Saeid Gholamalibeigi
67'
match change Farshid Esmaeili
Ra sân: Hossein Zamehran
77'
match goal 2 - 1 Mahmoud Ghaed Rahmati
Khalifah Al-Dawsari
Ra sân: Kalidou Koulibaly
match change
84'
Abdulelah Al Malki
Ra sân: Salman Alfaraj
match change
84'
Salman Alfaraj match yellow.png
84'
87'
match change Mehdi Rezaei
Ra sân: Saber Hardani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
678
 
Số đường chuyền
 
274
16
 
Phạm lỗi
 
7
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Thử thách
 
13
94
 
Pha tấn công
 
64
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Ahmad Abu Rasen
4
Khalifah Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
43
Musab Fahz Aljuwayr
26
Abdulelah Al Malki
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
31
Habib Al-Wutaian
70
Mohammed Jahfali
22
Sergej Milinkovic Savic
9
Aleksandar Mitrovic
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-2-3-1 Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
37
Bounou
2
Al-Buray...
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
7
Alfaraj
28
Kanno
29
Dawsari
14
Hamdan
96
Oliveira
11
Al-Sheri
12
Khatir
32
Hardani
68
Houshman...
3
Mohammad...
77
Hosseini
88
Babaei
6
Abdi
5
Gholamal...
11
Rahmati
10
Zamehran
9
Azadi

Substitutes

99
Alaa Abbas
81
Aria Barzegar
80
Hassan Emdadi
8
Farshid Esmaeili
44
Komeil Ghorbani
90
Ahad Jamshidi
70
Amirhossein Mahjori
22
Nono Jose Antonio Delgado Villar
18
Mehdi Rezaei
50
Amirhossein Samdaliri
55
Mersad Seifi
29
Mohammadreza Torabi
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Ahmad Abu Rasen 40
Khalifah Al-Dawsari 4
Nasser Al-Dawsari 16
Musab Fahz Aljuwayr 43
Abdulelah Al Malki 26
Mohammed Hamad Al Qahtani 56
Habib Al-Wutaian 31
Mohammed Jahfali 70
Sergej Milinkovic Savic 22
Aleksandar Mitrovic 9
Al Hilal Nassaji Mazandaran
99 Alaa Abbas
81 Aria Barzegar
80 Hassan Emdadi
8 Farshid Esmaeili
44 Komeil Ghorbani
90 Ahad Jamshidi
70 Amirhossein Mahjori
22 Nono Jose Antonio Delgado Villar
18 Mehdi Rezaei
50 Amirhossein Samdaliri
55 Mersad Seifi
29 Mohammadreza Torabi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 1
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
63.33% Kiểm soát bóng 31.67%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 2.3
2.4 Thẻ vàng 1.9
6.1 Sút trúng cầu môn 2.8
58.5% Kiểm soát bóng 44%
11.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
Nassaji Mazandaran (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
1
2
8
HT-H/FT-T
9
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
3
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
7
3
0
HT-B/FT-B
0
11
6
3