Vòng 23
00:00 ngày 09/03/2024
Al Ittihad(KSA)
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.86
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.36
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 1.25
0.97
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
28'
Saad Al Mousa 1 - 0
Kiến tạo: Saleh Jamaan Al Amri
match goal
45'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Farhah Al-Shamrani
match change
58'
Ngolo Kante match yellow.png
60'
63'
match goal 1 - 1 Alex Collado Gutierrez
Kiến tạo: Leandre Tawamba Kana
Romario Ricardo da Silva, Romarinho
Ra sân: Saleh Jamaan Al Amri
match change
64'
70'
match yellow.png Juan Sebastian Pedroza
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Sultan Al-Farhan
match change
76'
Talal Abubakr Haji 2 - 1 match goal
83'
89'
match change Saleh Al-Harthi
Ra sân: Hamad Al-Mansour
89'
match change Yaseen Al-Zubaidi
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
89'
match change Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Florin Lucian Tanase

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
543
 
Số đường chuyền
 
304
8
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
94
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Joao Pedro Neves Filipe
90
Romario Ricardo da Silva, Romarinho
52
Talal Abubakr Haji
88
Osama Al-Mermesh
4
Omar Howsawi
25
Swailem Al-Menhali
26
Ahmed Hegazi
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA) 4-3-1-2
5-3-2 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
35
Al-Mahas...
33
Alolayan
5
Marchi
30
Mousa
37
Al-Sagou...
16
Al-Ghamd...
6
Al-Farha...
7
Kante
29
Al-Shamr...
77
Amri
17
Al-Sahaf...
1
Vitor
8
Al-Zabda...
4
Al-Rubai...
5
Kvirkvel...
3
Burca
20
Al-Manso...
11
Gutierre...
10
Tanase
18
Pedroza
99
Godwin
9
Kana

Substitutes

7
Saleh Al-Harthi
12
Abdulaziz Hetalh
29
Yaseen Al-Zubaidi
25
Abdulaziz Rahma
27
Awdh Khamis Faraj
2
Abdulrahman Rio
6
Eid Al-Muwallad
77
Hassan Al-Habib
21
Mohammed Juhaif
Đội hình dự bị
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Joao Pedro Neves Filipe 11
Romario Ricardo da Silva, Romarinho 90
Talal Abubakr Haji 52
Osama Al-Mermesh 88
Omar Howsawi 4
Swailem Al-Menhali 25
Ahmed Hegazi 26
Al Ittihad(KSA) Al-Akhdoud
7 Saleh Al-Harthi
12 Abdulaziz Hetalh
29 Yaseen Al-Zubaidi
25 Abdulaziz Rahma
27 Awdh Khamis Faraj
2 Abdulrahman Rio
6 Eid Al-Muwallad
77 Hassan Al-Habib
21 Mohammed Juhaif

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 3.9
52.4% Kiểm soát bóng 44.2%
9.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ittihad(KSA) (46trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
3
2
HT-B/FT-B
4
7
7
0

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 7.1
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 45 80.36% 1 2 81 7.6
5 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 6 83 7.3
77 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 2 0 2 25 18 72% 3 2 44 7.1
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 46 80.7% 2 1 79 6.8
11 Joao Pedro Neves Filipe Cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 3 0 31 7.1
37 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 42 80.77% 2 2 78 7.1
6 Sultan Al-Farhan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 50 84.75% 0 0 76 6.8
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 1 0 0 39 34 87.18% 0 0 56 7.4
30 Saad Al Mousa Trung vệ 1 1 0 67 56 83.58% 0 2 82 7.7
35 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 42 7
17 Marwan Al-Sahafi Tiền vệ công 1 1 2 26 22 84.62% 1 0 40 6.6
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 41 7.1
52 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 0 6 7.3

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 1 0 0 27 20 74.07% 0 0 36 6.6
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 2 1 1 35 27 77.14% 0 5 57 7.4
10 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 5 0 37 6.4
99 Saviour Godwin Cánh trái 4 1 1 19 12 63.16% 2 0 40 6.9
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 1 33 6.2
3 Andrei Burca Trung vệ 2 0 1 22 16 72.73% 1 2 38 7
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 29 76.32% 2 2 52 6.7
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 0 0 4 22 12 54.55% 4 0 50 6.9
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 2 1 1 36 24 66.67% 2 2 61 7.6
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 1 2 39 6.9
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 38 6
7 Saleh Al-Harthi Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
29 Yaseen Al-Zubaidi Midfielder 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ