Vòng 31
01:00 ngày 11/05/2024
Al Ittihad(KSA)
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 4)
Al-Ettifaq
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.75
0.94
U 2.75
0.90
1
1.91
X
3.80
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
11'
match goal 0 - 1 Seko Fofana
Kiến tạo: Georginio Wijnaldum
Haroune Camara
Ra sân: Demarai Gray
match change
21'
22'
match var Haroune Camara Penalty awarded
Moussa Dembele 1 - 1 match pen
23'
Karl Toko Ekambi 2 - 1 match goal
36'
Karl Toko Ekambi 3 - 1
Kiến tạo: Mohammed Yousef
match goal
46'
Awad Al Nashri
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
match change
47'
56'
match yellow.png Mohammed Yousef
59'
match goal 3 - 2 Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Seko Fofana
62'
match change Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Turki Al Jaadi
Abdullah Khateeb
Ra sân: Mohammed Yousef
match change
67'
Ali Hazazi
Ra sân: Seko Fofana
match change
69'
Swailem Al-Menhali
Ra sân: Romario Ricardo da Silva, Romarinho
match change
71'
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
74'
76'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Karl Toko Ekambi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
437
 
Số đường chuyền
 
399
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
4
75
 
Pha tấn công
 
58
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Awad Al Nashri
25
Swailem Al-Menhali
29
Farhah Al-Shamrani
52
Talal Abubakr Haji
21
Abdullah Al-Jadani
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA) 4-3-3
4-3-3 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
35
Al-Mahas...
19
Jaadi
15
Kadesh
30
Mousa
37
Al-Sagou...
27
Alghamdi
7
Kante
16
Al-Ghamd...
17
Al-Sahaf...
90
Romarinh...
77
Amri
48
Vidotti
29
Yousef
4
Hendry
76
Madu
61
Al-Otaib...
75
Fofana
14
Just
25
Wijnaldu...
97
3
Ekambi
9
Dembele
19
Gray

Substitutes

90
Haroune Camara
70
Abdullah Khateeb
11
Ali Hazazi
77
Khalid Al-Ghannam
21
Amin Mohammedsal Albukhari
13
Hamdan Al-Shammari
41
Majed Dawran
24
Abdulrahman Al-Obood
20
Thamer Al Khaibari
Đội hình dự bị
Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Awad Al Nashri 14
Swailem Al-Menhali 25
Farhah Al-Shamrani 29
Talal Abubakr Haji 52
Abdullah Al-Jadani 21
Al Ittihad(KSA) Al-Ettifaq
90 Haroune Camara
70 Abdullah Khateeb
11 Ali Hazazi
77 Khalid Al-Ghannam
21 Amin Mohammedsal Albukhari
13 Hamdan Al-Shammari
41 Majed Dawran
24 Abdulrahman Al-Obood
20 Thamer Al Khaibari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
3.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6.33
60% Kiểm soát bóng 57.67%
6.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 7.1
1.2 Thẻ vàng 1.3
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
52.9% Kiểm soát bóng 55.5%
9.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Ittihad(KSA) (45trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
4
7
2
3

Al Ittihad(KSA) Al Ittihad(KSA)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Romario Ricardo da Silva, Romarinho Forward 3 2 1 31 27 87.1% 0 0 43 7
7 Ngolo Kante Midfielder 1 0 4 55 53 96.36% 2 0 66 7.2
77 Saleh Jamaan Al Amri Forward 3 2 0 32 28 87.5% 1 0 46 7.1
15 Hasan Kadesh Defender 0 0 1 64 57 89.06% 0 0 74 6.4
37 Fawaz Al-Sagour Defender 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 49 5.3
27 Ahmed Alghamdi Forward 1 0 0 53 41 77.36% 7 0 76 6.2
14 Awad Al Nashri Midfielder 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 32 6.8
16 Faisal Al-Ghamdi Midfielder 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 30 6.5
30 Saad Al Mousa Defender 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 56 5.6
35 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 5.7
17 Marwan Al-Sahafi Midfielder 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 18 7
25 Swailem Al-Menhali Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.6
19 Turki Al Jaadi 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 37 5.8
29 Farhah Al-Shamrani Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.6
52 Talal Abubakr Haji Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.9

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 2 0 1 30 26 86.67% 1 0 40 7.6
48 Paulo Victor Mileo Vidotti Thủ môn 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 44 8
97 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 4 3 0 15 13 86.67% 2 1 33 9.3
19 Demarai Gray Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.3
9 Moussa Dembele Tiền đạo cắm 1 1 1 21 15 71.43% 0 5 35 7.6
14 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 0 59 51 86.44% 0 0 70 6.8
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 1 1 40 36 90% 0 0 48 8
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 0 70 7.1
76 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 42 6.8
90 Haroune Camara Tiền đạo cắm 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 36 7.2
77 Khalid Al-Ghannam Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 20 6.8
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 16 6.7
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 42 7
29 Mohammed Yousef Defender 0 0 2 27 25 92.59% 1 1 46 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ