Vòng 1
00:30 ngày 18/08/2023
Al Markhiya
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Al Rayyan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.92
O 3
1.02
U 3
0.84
1
6.50
X
4.60
2
1.36
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Al Markhiya Al Markhiya
Phút
Al Rayyan Al Rayyan
Balgheit H. match yellow.png
24'
30'
match goal 0 - 1 Roger Krug Guedes
Kiến tạo: Rodrigo Moreno Machado,Rodri
39'
match yellow.png Andre Fonseca Amaro
Tarkhan M. A. match yellow.png
55'
57'
match var Abdelghani Laallam Goal Disallowed
Naoufal Bannis Goal Disallowed match var
69'
73'
match yellow.png Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
Abdelghani Laallam match yellow.png
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Markhiya Al Markhiya
Al Rayyan Al Rayyan
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
25
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
17
4
 
Cản sút
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
381
 
Số đường chuyền
 
359
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
4
 
Thử thách
 
13
106
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
50.33% Kiểm soát bóng 54%
1.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 5.3
2.5 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 6.8
41.4% Kiểm soát bóng 52%
7.2 Phạm lỗi 5.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Markhiya (28trận)
Chủ Khách
Al Rayyan (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
3
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
6
2
0
5