Vòng 17
03:00 ngày 05/04/2024
Al Masry 1
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Al-Ittihad Alexandria
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.80
X
3.10
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al Masry Al Masry
Phút
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
2'
match phan luoi 0 - 1 Baher El Mohamady(OW)
15'
match var Mabululu Goal Disallowed
Fakhreddine Ben Youssef 1 - 1 match goal
54'
Ghiles Guenaoui 2 - 1
Kiến tạo: Mohammed Gaber
match goal
61'
Salah Mohsen match red
68'
74'
match goal 2 - 2 Benjamin Bernard Boateng
Kiến tạo: Naser Naser
90'
match pen 2 - 3 Mabululu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Masry Al Masry
Al-Ittihad Alexandria Al-Ittihad Alexandria
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
487
 
Số đường chuyền
 
244
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
13
3
 
Thử thách
 
2
111
 
Pha tấn công
 
97
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 33.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
51.2% Kiểm soát bóng 37.8%
10.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Masry (24trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad Alexandria (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
2
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
4
3
2
2