Vòng 27
02:00 ngày 08/04/2024
Al Raed
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Al-Hazm
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.67
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Hazm Al-Hazm
Julio Tavares 1 - 0
Kiến tạo: Khalid Al Subaie
match goal
35'
45'
match yellow.png Ahmad Al-Mhemaid
Julio Tavares 2 - 0
Kiến tạo: Mohammed Al-Dosari
match goal
46'
53'
match change Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Ahmed Abdullah Al-Juwaid
53'
match change Mohamed Badamosi
Ra sân: Mohamed Al-Thani
54'
match change Yazeed Al-Bakr
Ra sân: Majed Qasheesh
Mubarak Al-Rajeh
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
match change
65'
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Firas Alghamdi
match change
78'
78'
match change Azzam Al Salman
Ra sân: Faiz Selemanie
Karim El Berkaoui match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Bruno Viana Willemen Da Silva
Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Karim El Berkaoui
match change
88'
Abdullah Al-Fahad
Ra sân: Khalid Al Subaie
match change
88'
Abdullah Yahya Maghrahi
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Hazm Al-Hazm
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
229
 
Số đường chuyền
 
508
14
 
Phạm lỗi
 
16
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
53
 
Pha tấn công
 
108
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Mubarak Al-Rajeh
18
Nayef Abdullah Hazazi
19
Abdullah Al-Fahad
6
Abdullah Yahya Maghrahi
9
Raed Al-Ghamdi
23
Ahmad Al-Harbi
45
Yahya Sunbul Mubarak
20
Rakan Al-Dosari
13
Omar Shami
Al Raed Al Raed 4-2-3-1
4-5-1 Al-Hazm Al-Hazm
1
Moreira
43
Al-Youse...
5
Ndiaye
21
Gonzalez
28
Al-Jayza...
24
Subaie
14
Al-Bishi
49
Alghamdi
11
Berkaoui
32
Al-Dosar...
17
2
Tavares
30
Dahmen
99
Al-Mhema...
2
Ricardo
36
Silva
27
Qasheesh
11
Al-Thani
16
Al-Juwai...
95
Al-Mousa
20
Toze
10
Selemani...
7
Shammari

Substitutes

19
Nawaf Al-Habashi
90
Mohamed Badamosi
13
Yazeed Al-Bakr
18
Azzam Al Salman
23
Ibrahim Zaied
12
Farhan Al-Aazmi
3
Talal Al-Absi
29
Vinicius Goes Barbosa de Souza
93
Junior Moreno
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Mubarak Al-Rajeh 94
Nayef Abdullah Hazazi 18
Abdullah Al-Fahad 19
Abdullah Yahya Maghrahi 6
Raed Al-Ghamdi 9
Ahmad Al-Harbi 23
Yahya Sunbul Mubarak 45
Rakan Al-Dosari 20
Omar Shami 13
Al Raed Al-Hazm
19 Nawaf Al-Habashi
90 Mohamed Badamosi
13 Yazeed Al-Bakr
18 Azzam Al Salman
23 Ibrahim Zaied
12 Farhan Al-Aazmi
3 Talal Al-Absi
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza
93 Junior Moreno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
34.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.8
3 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.6
3.9 Sút trúng cầu môn 4
38.1% Kiểm soát bóng 47.5%
13.2 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (30trận)
Chủ Khách
Al-Hazm (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
6
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
1
4
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
5
1
6
0

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Julio Tavares Tiền đạo cắm 4 3 2 23 18 78.26% 2 7 42 9.6
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 38 8
5 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 3 35 7.4
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 32 6.8
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 1 2 20 14 70% 2 0 37 7.4
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.6
19 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3
43 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 2 3 38 7
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 1 1 1 23 22 95.65% 2 0 49 6.8
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 1 30 6.7
49 Firas Alghamdi Cánh phải 2 0 0 16 11 68.75% 0 1 33 6.7
6 Abdullah Yahya Maghrahi Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 2 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.2
32 Mohammed Al-Dosari Defender 0 0 2 12 11 91.67% 1 0 26 7.4
24 Khalid Al Subaie Midfielder 1 0 3 21 12 57.14% 6 0 40 8.1

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Toze Tiền vệ công 3 2 2 38 34 89.47% 14 0 67 7
2 Paulo Ricardo Trung vệ 1 0 0 83 80 96.39% 1 2 91 7.2
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 71 70 98.59% 0 2 83 7.1
10 Faiz Selemanie Cánh trái 3 0 1 21 19 90.48% 8 0 50 7.2
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 53 88.33% 0 0 64 6.3
90 Mohamed Badamosi Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 1 4 17 6.9
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 4 1 0 11 9 81.82% 0 4 18 7
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 37 7
13 Yazeed Al-Bakr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 24 6.9
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 33 89.19% 3 1 59 6.8
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 4 70 58 82.86% 7 2 91 6.8
16 Ahmed Abdullah Al-Juwaid Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 46 39 84.78% 0 0 53 6.5
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 18 7
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 1 0 3 12 11 91.67% 1 1 21 6.6
18 Azzam Al Salman Forward 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ