Vòng 22
22:30 ngày 28/04/2024
Al Rayyan
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Al-Sadd
Địa điểm: Ahmad Bin Ali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.98
O 2.5
0.36
U 2.5
1.87
1
2.05
X
3.75
2
2.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al Rayyan Al Rayyan
Phút
Al-Sadd Al-Sadd
Roger Krug Guedes 1 - 0
Kiến tạo: Ahmed Al Minhali
match goal
15'
33'
match yellow.png Baghdad Bounedjah
35'
match yellow.png Ahmed Bader Sayyar
Rodrigo Moreno Machado,Rodri 2 - 0
Kiến tạo: Murad Naji
match goal
50'
Shogo Taniguchi match yellow.png
64'
Roger Krug Guedes Goal Disallowed match var
79'
Gabriel Pereira dos Santos 3 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Barbosa Tabata
match goal
89'
Ahmed Al-Rawi 4 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Barbosa Tabata
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Rayyan Al Rayyan
Al-Sadd Al-Sadd
9
 
Phạt góc
 
6
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
374
 
Số đường chuyền
 
443
10
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
7
12
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
9
83
 
Pha tấn công
 
96
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 55%
6.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.9
0.8 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 6.6
1.2 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 6.4
46.2% Kiểm soát bóng 58.4%
8.6 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Rayyan (28trận)
Chủ Khách
Al-Sadd (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
2
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
0
5
1
5