Vòng Bán kết
23:15 ngày 07/03/2024
Al Wahda(UAE)
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Al-Wasl
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 3.25
0.86
U 3.25
0.96
1
2.70
X
3.70
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Al Wahda(UAE) Al Wahda(UAE)
Phút
Al-Wasl Al-Wasl
Ahmad Nourollahi 1 - 0 match goal
12'
Facundo Kruspzky 2 - 0
Kiến tạo: Ahmad Nourollahi
match goal
40'
44'
match yellow.png Soufiane Bouftini
Allan Marques Loureiro match yellow.png
72'
74'
match var Caio Canedo Correia Penalty awarded
Omar Kharbin 3 - 0
Kiến tạo: Ismail Matar
match goal
82'
Lucas Lopes 4 - 0
Kiến tạo: Omar Kharbin
match goal
87'
Abdulla Hamad match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Wahda(UAE) Al Wahda(UAE)
Al-Wasl Al-Wasl
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
365
 
Số đường chuyền
 
486
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
10
83
 
Pha tấn công
 
112
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
94

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 7.67
42% Kiểm soát bóng 50.67%
8 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 6.8
1.8 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 6.3
52.6% Kiểm soát bóng 53.3%
9.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Wahda(UAE) (29trận)
Chủ Khách
Al-Wasl (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
1
HT-H/FT-T
3
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
5
0
6