Al-Ahli Doha
Đã kết thúc
6
-
3
(3 - 1)
Al Khor SC 1
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.84
0.84
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
1.92
1.92
X
3.45
3.45
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.78
0.78
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Al-Ahli Doha
Phút
Al Khor SC
8'
0 - 1 Ahmed Hassan Al Mohanadi
Al-Salati A. 1 - 1
12'
Jose Pozo 2 - 1
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
Kiến tạo: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
23'
27'
Juma Marhoon Al Hab
44'
Pierre-Michel Lasogga
Al Dokali Sayed Al Baoure 3 - 1
Kiến tạo: Abdulrahman Al Harazi
Kiến tạo: Abdulrahman Al Harazi
45'
52'
3 - 2 Pierre-Michel Lasogga
Kiến tạo: Said Brahmi
Kiến tạo: Said Brahmi
Al Dokali Sayed Al Baoure 4 - 2
Kiến tạo: Abdulrahman Al Harazi
Kiến tạo: Abdulrahman Al Harazi
60'
Abdulrahman Al Harazi 5 - 2
Kiến tạo: Al Dokali Sayed Al Baoure
Kiến tạo: Al Dokali Sayed Al Baoure
68'
76'
Ahmed El Naji Elsadiq
78'
5 - 3 Juma Marhoon Al Hab
82'
Pierre-Michel Lasogga
Hossein Kanaani 6 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Al-Ahli Doha
Al Khor SC
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
0
68%
Kiểm soát bóng
32%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
8
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
2
40
Pha tấn công
37
43
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
33%
Kiểm soát bóng
43.67%
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.1
2.7
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
5.6
1.6
Thẻ vàng
2
3.7
Sút trúng cầu môn
5.2
44.9%
Kiểm soát bóng
50.2%
9.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ahli Doha (29trận)
Chủ
Khách
Al Khor SC (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
6
5
0
0