Vòng Quarterfinals
01:00 ngày 01/11/2023
Al-Ahli SFC
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Abha 2
Địa điểm: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.08
+1.75
0.73
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.17
X
6.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 1.5
1.06
U 1.5
0.76

Diễn biến chính

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Phút
Abha Abha
Riyad Mahrez 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Saleh Al-Qumaizi
45'
match yellow.png Ahmad Al-Hbeab
45'
match goal 1 - 1 Ahmed Abdu
Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
52'
match var Zakaria Sami Card changed
53'
match red Zakaria Sami
67'
match goal 1 - 2 Karl Toko Ekambi
73'
match var Karl Toko Ekambi Goal cancelled
74'
match yellow.png Francois Kamano
90'
match yellow.pngmatch red Francois Kamano
Haitham Asiri Reviewed match var
90'
Haitham Asiri No penalty (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Abha Abha
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
489
 
Số đường chuyền
 
288
10
 
Phạm lỗi
 
21
7
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
14
119
 
Pha tấn công
 
70
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
64.67% Kiểm soát bóng 35.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 2.6
6.8 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.1
5 Sút trúng cầu môn 2.8
56.6% Kiểm soát bóng 40.5%
9.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli SFC (30trận)
Chủ Khách
Abha (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
8
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
0
6
3
0