Vòng 9
22:00 ngày 07/10/2023
Al-Akhdoud 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 39℃~40℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.99
-2.25
0.89
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
29.00
X
9.00
2
1.12
Hiệp 1
+1
0.88
-1
1.00
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Phút
Al Hilal Al Hilal
10'
match goal 0 - 1 Michael Richard Delgado De Oliveira
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira
Sharafi Al-Saleem match yellow.png
27'
41'
match yellow.png Ruben Neves
Saeed Al-Rubaie match yellow.pngmatch red
45'
Saeed Al-Rubaie match yellow.png
45'
Mohammed Juhaif
Ra sân: Sharafi Al-Saleem
match change
46'
50'
match var Aleksandar Mitrovic Goal cancelled
66'
match change Salman Alfaraj
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
71'
match goal 0 - 2 Sergej Milinkovic Savic
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
76'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
76'
match change Mohamed Kanno
Ra sân: Ruben Neves
Andrei Burca match yellow.png
81'
83'
match goal 0 - 3 Sergej Milinkovic Savic
83'
match hong pen Salem Al Dawsari
Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
match change
84'
Masalah Al-Shaekh
Ra sân: Saviour Godwin
match change
84'
87'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
87'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Aleksandar Mitrovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al Hilal Al Hilal
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
7
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
218
 
Số đường chuyền
 
608
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
7
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
53
 
Pha tấn công
 
119
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mohammed Juhaif
13
Masalah Al-Shaekh
12
Abdulaziz Hetalh
23
Hussein Shaian
2
Abdulrahman Rio
14
Ahmed Mostafa
7
Saleh Al-Harthi
77
Hassan Al-Habib
24
Murad Mohammed Khadhari
Al-Akhdoud Al-Akhdoud 5-4-1
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
1
Vitor
20
Al-Manso...
3
Burca
5
Kvirkvel...
4
Al-Rubai...
27
Faraj
11
Gutierre...
17
Al-Salee...
8
Al-Zabda...
99
Godwin
9
Kana
37
Bounou
66
Abdulham...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
12
Al-Shahr...
22
2
Savic
8
Neves
96
Oliveira
77
Oliveira
29
Dawsari
9
Mitrovic

Substitutes

7
Salman Alfaraj
87
Hassan Altambakti
28
Mohamed Kanno
16
Nasser Al-Dawsari
14
Abdulla Al Hamdan
21
Mohammed Al Owais
2
Mohammed Al-Burayk
26
Abdulelah Al Malki
11
Saleh Javier Al-Sheri
Đội hình dự bị
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Mohammed Juhaif 21
Masalah Al-Shaekh 13
Abdulaziz Hetalh 12
Hussein Shaian 23
Abdulrahman Rio 2
Ahmed Mostafa 14
Saleh Al-Harthi 7
Hassan Al-Habib 77
Murad Mohammed Khadhari 24
Al-Akhdoud Al Hilal
7 Salman Alfaraj
87 Hassan Altambakti
28 Mohamed Kanno
16 Nasser Al-Dawsari
14 Abdulla Al Hamdan
21 Mohammed Al Owais
2 Mohammed Al-Burayk
26 Abdulelah Al Malki
11 Saleh Javier Al-Sheri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
41.67% Kiểm soát bóng 63.33%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6.1
44.2% Kiểm soát bóng 58.5%
13.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Akhdoud (33trận)
Chủ Khách
Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
13
1
HT-H/FT-T
3
2
9
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
2
0
7
HT-B/FT-B
7
0
0
11

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 25 6.5
9 Leandre Tawamba Kana Tiền đạo cắm 0 0 1 22 17 77.27% 0 1 37 6.5
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 0 0 47 7
99 Saviour Godwin Cánh trái 2 1 1 12 7 58.33% 0 0 22 6.3
1 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 44 8.2
3 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.2
20 Hamad Al-Mansour Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 14 58.33% 0 1 53 6.3
11 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 3 0 1 23 14 60.87% 0 0 43 6.4
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.3
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 41 6.6
13 Masalah Al-Shaekh Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.6
21 Mohammed Juhaif Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
17 Sharafi Al-Saleem Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 3 3 0 67 58 86.57% 0 0 87 8
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 35 7.1
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 1 45 43 95.56% 0 0 54 7.5
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 3 1 1 17 14 82.35% 0 2 25 7.5
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 44 95.65% 0 0 61 7.5
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 5 3 3 78 71 91.03% 0 1 101 9.9
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 4 1 2 37 31 83.78% 0 0 51 7.6
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 53 47 88.68% 0 0 74 7.5
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 2 28 27 96.43% 0 0 28 6.9
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 0 0 28 6.8
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 2 1 2 27 21 77.78% 0 1 49 8.1
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 1 61 7.2
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 2 0 4 61 54 88.52% 0 0 89 7.7
87 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.8
16 Nasser Al-Dawsari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.5
14 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ