Vòng 9
00:00 ngày 19/10/2021
Alanyaspor
Đã kết thúc 6 - 3 (3 - 2)
Kayserispor
Địa điểm: Alanya Oba Stadium
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.81
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Alanyaspor Alanyaspor
Phút
Kayserispor Kayserispor
9'
match goal 0 - 1 Onur Bulut
Kiến tạo: Mario Gavranovic
Efecan Karaca 1 - 1 match goal
14'
15'
match goal 1 - 2 Mario Gavranovic
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
Majid Hosseini(OW) 2 - 2 match phan luoi
22'
Chidozie Awaziem match yellow.png
32'
Famara Diedhiou match yellow.png
36'
Umut Gunes match yellow.png
36'
Davidson 3 - 2
Kiến tạo: Efecan Karaca
match goal
45'
51'
match yellow.png Karahan Yasir Subasi
52'
match yellow.png Ibrahim Akdag
Umut Gunes 4 - 2 match goal
55'
61'
match change Mustafa Pektemek
Ra sân: Joseph Attamah
61'
match change Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Lionel Carole
Famara Diedhiou 5 - 2
Kiến tạo: Emre Akbaba
match goal
77'
Davidson 6 - 2
Kiến tạo: Efecan Karaca
match goal
79'
Efkan Bekiroglu
Ra sân: Famara Diedhiou
match change
81'
Daniel Joao Santos Candeias
Ra sân: Davidson
match change
81'
85'
match change Olivier Kemendi
Ra sân: Emrah Bassan
Oguz Aydin
Ra sân: Emre Akbaba
match change
85'
Joao Pedro Barradas Novais
Ra sân: Fatih Aksoy
match change
85'
85'
match change Gustavo Campanharo
Ra sân: Ibrahim Akdag
88'
match change Ilhan Parlak
Ra sân: Mario Gavranovic
Leroy Fer
Ra sân: Umut Gunes
match change
88'
88'
match goal 6 - 3 Mustafa Pektemek
Kiến tạo: Mario Gavranovic
89'
match yellow.png Gustavo Campanharo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alanyaspor Alanyaspor
Kayserispor Kayserispor
6
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
476
 
Số đường chuyền
 
422
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
74
 
Pha tấn công
 
80
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joao Pedro Barradas Novais
4
Leroy Fer
35
Furkan Bayir
75
Tayfur Bingol
3
Ahmet Gulay
21
Daniel Joao Santos Candeias
70
Oguz Aydin
30
Yusuf Karagoz
28
Jose Carlos Coentrao Marafona
11
Efkan Bekiroglu
Alanyaspor Alanyaspor 4-2-3-1
5-4-1 Kayserispor Kayserispor
1
Kirintil...
31
Gonzalez
19
Milunovi...
15
Awaziem
24
Juanfran
6
Gunes
20
Aksoy
91
2
Davidson
23
Akbaba
7
Karaca
14
Diedhiou
33
Lung
27
Bulut
4
Kolovets...
5
Hosseini
32
Subasi
21
Carole
17
Bassan
24
Akdag
3
Attamah
26
Thiam
19
Gavranov...

Substitutes

23
Ilhan Parlak
10
Olivier Kemendi
28
Ramazan Civelek
11
Gokhan Sazdagi
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
88
Gustavo Campanharo
7
Miguel Cardoso
25
Bilal Bayazit
9
Mustafa Pektemek
14
Emre Demircan
Đội hình dự bị
Alanyaspor Alanyaspor
Joao Pedro Barradas Novais 18
Leroy Fer 4
Furkan Bayir 35
Tayfur Bingol 75
Ahmet Gulay 3
Daniel Joao Santos Candeias 21
Oguz Aydin 70
Yusuf Karagoz 30
Jose Carlos Coentrao Marafona 28
Efkan Bekiroglu 11
Alanyaspor Kayserispor
23 Ilhan Parlak
10 Olivier Kemendi
28 Ramazan Civelek
11 Gokhan Sazdagi
20 Carlos Manuel Cardoso Mane
88 Gustavo Campanharo
7 Miguel Cardoso
25 Bilal Bayazit
9 Mustafa Pektemek
14 Emre Demircan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 51.67%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 4.1
49.1% Kiểm soát bóng 54.4%
12.8 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alanyaspor (36trận)
Chủ Khách
Kayserispor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
3
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
4
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
2
2
3
3