Alashkert
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.11
1.11
-0.75
0.74
0.74
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
4.55
4.55
X
4.00
4.00
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.78
0.78
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Alashkert
Phút
Maccabi Tel Aviv
47'
Sherran Yeini
Ra sân: Enric Saborit
Ra sân: Enric Saborit
Jose Embalo
Ra sân: Vincent Bezecourt
Ra sân: Vincent Bezecourt
58'
64'
Dan Biton
Ra sân: Avraham Rikan
Ra sân: Avraham Rikan
64'
Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Ido Shahar
Ra sân: Ido Shahar
64'
Brandley Kuwas
Ra sân: Matan Hozez
Ra sân: Matan Hozez
71'
Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Maor Kandil
Ra sân: Maor Kandil
Rumyan Hovsepyan
Ra sân: Artak Grigoryan
Ra sân: Artak Grigoryan
72'
Artak Yedigaryan
Ra sân: James Santos das Neves
Ra sân: James Santos das Neves
72'
Dejan Boljevic 1 - 0
Kiến tạo: Marko Milinkovic
Kiến tạo: Marko Milinkovic
78'
Nixon Darlanio Reis Cardoso
Ra sân: Marko Milinkovic
Ra sân: Marko Milinkovic
83'
87'
Eden Shamir
90'
1 - 1 Eylon Haim Almog
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Alashkert
Maccabi Tel Aviv
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
5
14
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
298
Số đường chuyền
648
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
10
8
Thử thách
11
84
Pha tấn công
129
12
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Alashkert
4-1-2-1-2
4-3-3
Maccabi Tel Aviv
22
Cancarev...
33
Boljevic
2
Andrade
5
Kadio
55
Kryuchko...
27
Khurtsid...
16
Bezecour...
21
Grigorya...
7
Gome
88
Neves
95
Milinkov...
19
Tenenbau...
30
Kandil
5
Nachmias
3
Baltaxa
4
Saborit
36
Shahar
18
Shamir
22
Rikan
29
Almog
20
Khalaila
7
Hozez
Đội hình dự bị
Alashkert
Jose Embalo
70
Rumyan Hovsepyan
9
Nixon Darlanio Reis Cardoso
86
Aghvan Papikyan
20
Artak Yedigaryan
17
Maccabi Tel Aviv
11
Tal Ben Haim
10
Dan Biton
27
Ofir Davidadze
28
Andre Geraldes de Barros
6
Dan Glazer
23
Eyal Golasa
44
Luis Hernandez Rodriguez
16
Gavriel Kanichowsky
17
Brandley Kuwas
9
Stipe Perica
21
Sherran Yeini
33
Or Yitzhak
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
0.33
2.33
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
1.33
Sút trúng cầu môn
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2
2.1
Bàn thua
0.8
3.7
Phạt góc
6.4
1.9
Thẻ vàng
2.3
2.5
Sút trúng cầu môn
5.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alashkert (40trận)
Chủ
Khách
Maccabi Tel Aviv (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
2
HT-H/FT-T
4
4
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
6
0
0
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
9
2
15