Vòng 17
22:15 ngày 03/01/2021
Alaves 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Atletico Madrid
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2
0.88
U 2
1.00
1
6.10
X
3.80
2
1.53
Hiệp 1
+0.25
1.12
-0.25
0.77
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
29'
match yellow.png Yannick Ferreira Carrasco
41'
match goal 0 - 1 Marcos Llorente Moreno
Kiến tạo: Luis Suarez
62'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Angel Correa
Victor Laguardia Cisneros match red
63'
Alberto Rodriguez
Ra sân: Manuel Alejandro Garcia Sanchez
match change
68'
Luis Rioja
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
68'
Lucas Perez Martinez
Ra sân: Edgar Antonio Mendez Ortega
match change
75'
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
match change
75'
82'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Felipe Augusto de Almeida Monteiro(OW) 1 - 1 match phan luoi
84'
88'
match change Renan Augusto Lodi Dos Santos
Ra sân: Felipe Augusto de Almeida Monteiro
Adrian Marin Gomez
Ra sân: Javier Lopez
match change
88'
90'
match goal 1 - 2 Luis Suarez
Kiến tạo: Joao Felix Sequeira
90'
match yellow.png Luis Suarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
374
 
Số đường chuyền
 
533
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
75
 
Pha tấn công
 
134
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
John Guidetti
3
Ruben Duarte Sanchez
18
Burgui
23
Joaquin Navarro Jimenez
13
Antonio Sivera Salva
37
Tomas Tavares
2
Alberto Rodriguez
11
Luis Rioja
17
Adrian Marin Gomez
7
Lucas Perez Martinez
9
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Alaves Alaves 4-5-1
3-5-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Flores
26
Lopez
22
Lejeune
5
Cisneros
21
Aguirreg...
29
Eguskiza
19
Sanchez
6
Battagli...
24
Ramallo
16
Ortega
14
Acosta
13
Oblak
2
Vargas
18
Monteiro
22
Canseco
24
Vrsaljko
14
Moreno
6
Koke
11
Lemar
21
Carrasco
10
Correa
9
Suarez

Substitutes

4
Geoffrey Kondogbia
17
Ivan Saponjic
27
Sergio Camello
5
Lucas Torreira
1
Ivo Grbic
12
Renan Augusto Lodi Dos Santos
8
Saul Niguez Esclapez
31
Miguel San Roman Ferrandiz
29
Ricard Sanchez Sendra
20
Victor Machin Perez, Vitolo
3
Manuel Sanchez De La Pena
7
Joao Felix Sequeira
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
John Guidetti 10
Ruben Duarte Sanchez 3
Burgui 18
Joaquin Navarro Jimenez 23
Antonio Sivera Salva 13
Tomas Tavares 37
Alberto Rodriguez 2
Luis Rioja 11
Adrian Marin Gomez 17
Lucas Perez Martinez 7
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu 9
Alaves Atletico Madrid
4 Geoffrey Kondogbia
17 Ivan Saponjic
27 Sergio Camello
5 Lucas Torreira
1 Ivo Grbic
12 Renan Augusto Lodi Dos Santos
8 Saul Niguez Esclapez
31 Miguel San Roman Ferrandiz
29 Ricard Sanchez Sendra
20 Victor Machin Perez, Vitolo
3 Manuel Sanchez De La Pena
7 Joao Felix Sequeira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 52.67%
13.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.6
2.8 Sút trúng cầu môn 6.2
42.5% Kiểm soát bóng 49.6%
11.6 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (36trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
12
8
HT-H/FT-T
4
2
7
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
4
2
5