Vòng 23
00:30 ngày 04/02/2024
Alaves
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Barcelona 1
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.82
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
4.80
X
4.00
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Barcelona Barcelona
Samu match yellow.png
12'
22'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
46'
match change Hector Fort
Ra sân: Joao Cancelo
49'
match goal 0 - 2 Ilkay Gundogan
Kiến tạo: Pedro Golzalez Lopez
Samu 1 - 2
Kiến tạo: Alex Sola
match goal
51'
59'
match change Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Ilkay Gundogan
63'
match goal 1 - 3 Vitor Hugo Roque Ferreira
Kiến tạo: Hector Fort
Giuliano Simeone
Ra sân: Jon Guridi
match change
64'
Abde Rebbach
Ra sân: Luis Rioja
match change
64'
67'
match yellow.png Vitor Hugo Roque Ferreira
72'
match yellow.pngmatch red Vitor Hugo Roque Ferreira
75'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Ra sân: Antonio Blanco
match change
77'
Ianis Hagi
Ra sân: Nahuel Tenaglia
match change
77'
82'
match change Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Andreas Christensen
83'
match change Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Pau Cubarsi
Joaquín Panichelli
Ra sân: Samu
match change
88'
Alex Sola match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
13
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
269
 
Số đường chuyền
 
552
79%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
19
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
13
15
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
97
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Abde Rebbach
20
Giuliano Simeone
29
Joaquín Panichelli
10
Ianis Hagi
23
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
31
Jesus Owono
5
Abdel Abqar
30
Tomas Mendes
33
Adrian Rodriguez
17
Xeber Alkain
44
Victor Parada Gonzalez
36
Egoitz Muñoz
Alaves Alaves 4-2-3-1
4-3-3 Barcelona Barcelona
1
Salva
27
Lopez
3
Sanchez
16
Marin
14
Tenaglia
6
Lajo
8
Blanco
11
Rioja
18
Guridi
7
Sola
32
Samu
13
Sotorres
23
Kounde
4
Silva
33
Cubarsi
2
Cancelo
21
Jong
15
Christen...
22
Gundogan
27
Yamal
9
Lewandow...
8
Lopez

Substitutes

19
Vitor Hugo Roque Ferreira
18
Oriol Romeu Vidal
5
Inigo Martinez Berridi
16
Fermin Lopez
39
Hector Fort
37
Pau Victor Delgado
35
Unai Hernandez
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
31
Diego Kochen
38
Marc Guiu
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Abde Rebbach 21
Giuliano Simeone 20
Joaquín Panichelli 29
Ianis Hagi 10
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni 23
Jesus Owono 31
Abdel Abqar 5
Tomas Mendes 30
Adrian Rodriguez 33
Xeber Alkain 17
Victor Parada Gonzalez 44
Egoitz Muñoz 36
Alaves Barcelona
19 Vitor Hugo Roque Ferreira
18 Oriol Romeu Vidal
5 Inigo Martinez Berridi
16 Fermin Lopez
39 Hector Fort
37 Pau Victor Delgado
35 Unai Hernandez
30 Marc Casado
26 Ander Astralaga
31 Diego Kochen
38 Marc Guiu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 9
3.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 9
36.67% Kiểm soát bóng 65%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 6.2
42% Kiểm soát bóng 56.9%
12.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (38trận)
Chủ Khách
Barcelona (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
1
HT-H/FT-T
5
2
8
2
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
9

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 1 1 44 5.78
10 Ianis Hagi Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 6 0 15 6.16
20 Giuliano Simeone Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.11
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.06
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 2 1 1 5 4 80% 0 1 13 6.16
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 5.86
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 36 6.17
11 Luis Rioja Cánh trái 1 0 1 10 10 100% 7 0 26 6.49
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 3 46 6.31
7 Alex Sola Hậu vệ cánh phải 4 0 3 26 19 73.08% 13 1 58 8.13
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 2 0 0 24 14 58.33% 5 2 54 6.96
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 19 70.37% 1 0 33 5.95
16 Rafa Marin Trung vệ 1 0 1 35 33 94.29% 0 1 45 6
21 Abde Rebbach Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 4 0 15 6.49
0 Joaquín Panichelli 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
32 Samu Defender 3 1 0 13 9 69.23% 0 6 22 7.23

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 1 1 37 34 91.89% 2 1 50 8.01
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 1 1 19 14 73.68% 0 2 35 8.04
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.07
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.02
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 2 1 29 6.59
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 56 6.6
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 3 80 73 91.25% 2 0 92 7.4
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 1 2 98 7.29
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 2 1 0 60 53 88.33% 0 3 68 7.03
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 51 6.24
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 49 6.98
19 Vitor Hugo Roque Ferreira Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 5.71
27 Lamine Yamal Cánh phải 1 0 0 31 24 77.42% 3 0 55 6.87
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.18
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 77 73 94.81% 1 0 82 6.24
39 Hector Fort Defender 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 26 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ