Vòng 5
02:00 ngày 19/09/2021
Alaves
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Osasuna
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Mưa vừa, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.57
X
3.10
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.91
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Osasuna Osasuna
Victor Laguardia Cisneros match yellow.png
13'
22'
match goal 0 - 1 David Garcia
Kiến tạo: Ruben Garcia Santos
Antonio Moya Vega match yellow.png
28'
Ruben Duarte Sanchez match yellow.png
29'
29'
match pen 0 - 2 Roberto Torres Morales
31'
match yellow.png Roberto Torres Morales
Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Tomas Pina Isla
match change
46'
Facundo Pellistri Rebollo
Ra sân: Ivan Martin
match change
46'
John Guidetti
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
match change
64'
Saul Garcia Cabrero
Ra sân: Antonio Moya Vega
match change
64'
Joaquin Navarro Jimenez match yellow.png
70'
71'
match change Oier Sanjurjo Mate
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
73'
match yellow.png Lucas Torro Marset
Miguel De la Fuente
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
match change
77'
82'
match yellow.png Manuel Sanchez De La Pena
82'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
82'
match change Javier Martinez Calvo
Ra sân: Roberto Torres Morales
88'
match change Inigo Perez
Ra sân: Ruben Garcia Santos
88'
match change Jaume Grau Ciscar
Ra sân: Darko Brasanac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Osasuna Osasuna
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
448
 
Số đường chuyền
 
358
74%
 
Chuyền chính xác
 
65%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
56
 
Đánh đầu
 
56
34
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
27
8
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
37
10
 
Cản phá thành công
 
27
21
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
110
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
John Guidetti
26
Abdelkabir Abqar
12
Saul Garcia Cabrero
31
Jesus Owono
14
Manu Garcia
21
Martin Aguirregabiria
35
Alan Godoy
24
Miguel De la Fuente
18
Facundo Pellistri Rebollo
2
Alberto Rodriguez
6
Mamadou Loum Ndiaye
Alaves Alaves 4-4-2
4-3-3 Osasuna Osasuna
13
Salva
3
Sanchez
5
Cisneros
4
Miazga
23
Jimenez
11
Rioja
15
Vega
8
Isla
19
Martin
7
Diallo
9
Mato,Jos...
1
Herrera
2
Miralles
23
Umpierre...
5
Garcia
39
Pena
7
Tollar
24
Marset
8
Brasanac
10
Morales
18
Kike
14
Santos

Substitutes

28
Javier Martinez Calvo
16
Jose Angel Valdes Diaz
9
Luis Ezequiel Avila
15
Jonas Ramalho Chimeno
21
Inigo Perez
19
Javi Ontiveros
4
Unai Garcia Lugea
13
Juan Manuel Perez Ruiz
22
Robert Ibanez
12
Jaume Grau Ciscar
6
Oier Sanjurjo Mate
17
Ante Budimir
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
John Guidetti 10
Abdelkabir Abqar 26
Saul Garcia Cabrero 12
Jesus Owono 31
Manu Garcia 14
Martin Aguirregabiria 21
Alan Godoy 35
Miguel De la Fuente 24
Facundo Pellistri Rebollo 18
Alberto Rodriguez 2
Mamadou Loum Ndiaye 6
Alaves Osasuna
28 Javier Martinez Calvo
16 Jose Angel Valdes Diaz
9 Luis Ezequiel Avila
15 Jonas Ramalho Chimeno
21 Inigo Perez
19 Javi Ontiveros
4 Unai Garcia Lugea
13 Juan Manuel Perez Ruiz
22 Robert Ibanez
12 Jaume Grau Ciscar
6 Oier Sanjurjo Mate
17 Ante Budimir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
43% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 2.7
42.6% Kiểm soát bóng 45.9%
11.1 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (37trận)
Chủ Khách
Osasuna (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
4
HT-H/FT-T
5
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
4
6
4