Albania
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Andorra
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
1.05
+2
0.87
0.87
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.02
1.02
1
1.16
1.16
X
6.50
6.50
2
16.00
16.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.02
1.02
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Albania
Phút
Andorra
39'
Marc Pujol
Nedim Bajrami
Ra sân: Ylber Ramadani
Ra sân: Ylber Ramadani
56'
Ernest Muci
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
57'
61'
Albert Rosas Ubach
63'
Marc Garcia Renom
Ra sân: Cristian Martinez
Ra sân: Cristian Martinez
71'
Albert Alavedra
Endri Cekici 1 - 0
73'
74'
Álex Martínez
Ra sân: Albert Rosas Ubach
Ra sân: Albert Rosas Ubach
85'
Adrian Rodrigues Goncalves
Ra sân: Albert Alavedra
Ra sân: Albert Alavedra
85'
Xavier Vieira
Ra sân: Marc Pujol
Ra sân: Marc Pujol
85'
Sergio Moreno Marin
Ra sân: Marcio Vieira
Ra sân: Marcio Vieira
Odise Roshi
90'
Ermir Lenjani
Ra sân: Erion Hoxhallari
Ra sân: Erion Hoxhallari
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Andorra
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
16
Sút Phạt
12
75%
Kiểm soát bóng
25%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
563
Số đường chuyền
186
83%
Chuyền chính xác
53%
8
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
4
40
Đánh đầu
40
31
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
10
16
Đánh chặn
6
25
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
10
3
Thử thách
12
116
Pha tấn công
40
83
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Albania
3-5-2
5-4-1
Andorra
23
Strakosh...
2
Hoxhalla...
6
Dermaku
13
Mihaj
4
Hisaj
14
Laci
17
Ramadani
9
Cekici
21
Roshi
7
Sulejman...
11
Uzuni
1
Gomez
15
Nicolas
20
Llovera
22
Garcia
5
Alavedra
17
Cervos
14
Alaez
7
Pujol
8
Vieira
2
Martinez
19
Ubach
Đội hình dự bị
Albania
Albi Doka
22
Gentian Selmani
12
Ermir Lenjani
3
Lorenc Trashi
20
Enis Cokaj
15
Ernest Muci
8
Nedim Bajrami
10
Etrit Berisha
1
Andorra
16
Álex Martínez
21
Marc Garcia Renom
6
Xavier Vieira
11
Sergio Moreno Marin
9
Aaron Sanchez Alburquerque
10
Ludovic Clement
4
Albert Reyes
18
Eric De Pablos Sola
18
Eric De Pablos Sola
12
Iker Alvarez de Eulate
23
Adrian Rodrigues Goncalves
3
Marc Vales
13
Francisco Pires
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
2.33
56%
Kiểm soát bóng
18.33%
7.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.3
0.7
Bàn thua
1.9
3.2
Phạt góc
1.9
2
Thẻ vàng
2.7
3.1
Sút trúng cầu môn
1.8
53.5%
Kiểm soát bóng
30.1%
10
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Andorra (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1