Albania
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Hungary
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.88
2.88
X
2.90
2.90
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.97
0.97
U
0.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Albania
Phút
Hungary
45'
Denes Dibusz
Ra sân: Peter Gulacsi
Ra sân: Peter Gulacsi
Odise Roshi
Ra sân: Lorenc Trashi
Ra sân: Lorenc Trashi
45'
Qazim Laci
Ra sân: Nedim Bajrami
Ra sân: Nedim Bajrami
63'
67'
Daniel Salloi
Ra sân: Daniel Gazdag
Ra sân: Daniel Gazdag
Endri Cekici
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
69'
Erion Hoxhallari
Ra sân: Albi Doka
Ra sân: Albi Doka
78'
Armando Broja
Ra sân: Bekim Balaj
Ra sân: Bekim Balaj
78'
Klaus Gjasula
78'
80'
Willi Orban
Armando Broja 1 - 0
Kiến tạo: Odise Roshi
Kiến tạo: Odise Roshi
87'
88'
Hahn Janos Csaba
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
88'
Roland Varga
Ra sân: Endre Botka
Ra sân: Endre Botka
90'
Nemanja Nikolic
Ra sân: Laszlo Kleinheisler
Ra sân: Laszlo Kleinheisler
Armando Broja
90'
Endri Cekici
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Hungary
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
14
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
425
Số đường chuyền
515
76%
Chuyền chính xác
78%
15
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
22
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
14
13
Đánh chặn
7
14
Ném biên
25
9
Cản phá thành công
14
15
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
138
Pha tấn công
87
46
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Albania
3-4-1-2
3-1-4-2
Hungary
1
Berisha
6
Djimsiti
15
Kumbulla
18
Ismajli
20
Trashi
22
Abrashi
8
Gjasula
4
Doka
10
Bajrami
11
Uzuni
19
Balaj
1
Gulacsi
6
Orban
2
Lang
4
Szalai
8
Nagy
21
Botka
15
Kleinhei...
16
Gazdag
5
Fiola
20
Sallai
10
Szoboszl...
Đội hình dự bị
Albania
Odise Roshi
21
Qazim Laci
14
Ramen Cepele
3
Enis Cokaj
7
Thomas Strakosha
23
Gentian Selmani
12
Armando Broja
17
Sokol Cikalleshi
16
Endri Cekici
9
Erion Hoxhallari
2
Enea Mihaj
13
Ylber Ramadani
5
Hungary
9
Tamas Cseri
11
Szabolcs Schon
19
Hahn Janos Csaba
18
Mark Tamas
7
Daniel Salloi
3
Akos Kecskes
22
Adam Bogdan
14
Bendeguz Bolla
23
Nemanja Nikolic
13
Andras Schafer
17
Roland Varga
12
Denes Dibusz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2
2
Sút trúng cầu môn
5
56%
Kiểm soát bóng
51.33%
7.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
0.7
Bàn thua
0.8
3.2
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
2.4
3.1
Sút trúng cầu môn
4.8
53.5%
Kiểm soát bóng
51.4%
10
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Hungary (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2