Albania
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Israel
Địa điểm: Air Albania Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.77
0.77
1
2.53
2.53
X
3.05
3.05
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Albania
Phút
Israel
Amir Abrashi
9'
17'
Eden Karzev
Myrto Uzuni Penalty cancelled
22'
45'
Mahmoud Jaber
Armando Broja 1 - 0
45'
46'
Ramzi Safuri
Ra sân: Eden Karzev
Ra sân: Eden Karzev
57'
1 - 1 Manor Solomon
Kiến tạo: Doron Leidner
Kiến tạo: Doron Leidner
Ylber Ramadani
Ra sân: Kristjan Asllani
Ra sân: Kristjan Asllani
59'
64'
Sun Menahem
Ra sân: Doron Leidner
Ra sân: Doron Leidner
Klaus Gjasula
Ra sân: Nedim Bajrami
Ra sân: Nedim Bajrami
67'
73'
1 - 2 Manor Solomon
79'
Sun Menahem
81'
Munas Dabbur
Ra sân: Manor Solomon
Ra sân: Manor Solomon
Endri Cekici
Ra sân: Frederic Veseli
Ra sân: Frederic Veseli
84'
Giacomo Vrioni
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
84'
Bekim Balaj
Ra sân: Myrto Uzuni
Ra sân: Myrto Uzuni
84'
Endri Cekici
90'
90'
Dor Peretz
90'
Dan Glazer
Ra sân: Shon Weissman
Ra sân: Shon Weissman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albania
Israel
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
365
Số đường chuyền
369
76%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
16
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
10
38
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
2
18
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
87
50
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Albania
3-5-2
4-3-3
Israel
1
Berisha
5
Veseli
6
Djimsiti
18
Ismajli
4
Hisaj
14
Asllani
10
Bajrami
22
Abrashi
2
Campeny
9
Broja
11
Uzuni
18
Martzian...
2
Dasa
4
Vitor
3
Goldberg
14
Leidner
8
Peretz
13
Jaber
20
Karzev
19
Abada
9
Weissman
11
2
Solomon
Đội hình dự bị
Albania
Klaus Gjasula
8
Erion Hoxhallari
3
Kastriot Dermaku
17
Bekim Balaj
19
Endri Cekici
7
Marash Kumbulla
15
Ylber Ramadani
20
Taulant Seferi Sulejmanov
21
Gentian Selmani
12
Elhan Kastrati
23
Enea Mihaj
13
Giacomo Vrioni
16
Israel
10
Munas Dabbur
12
Sun Menahem
17
Ramzi Safuri
15
Dolev Haziza
6
Dan Glazer
22
Omri Gandelman
5
Raz Shlomo
23
Omri Glazer
1
Yoav Gerafi
21
Thai Baribo
16
Mohammed Abo Fani
7
Omer Atzili
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
2
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
68.33%
7.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
1.4
3.2
Phạt góc
5.5
2
Thẻ vàng
2
3.1
Sút trúng cầu môn
4.9
53.5%
Kiểm soát bóng
62.8%
10
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania (4trận)
Chủ
Khách
Israel (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0