Vòng 7
12:00 ngày 07/04/2024
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.80
X
3.35
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Thomas Deng match yellow.png
12'
39'
match yellow.png Capixaba
Yuzuru Shimada match yellow.png
50'
61'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Capixaba
61'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Sota Kitano
69'
match goal 0 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Kiến tạo: Seiya Maikuma
Eiji Miyamoto
Ra sân: Shusuke Ota
match change
70'
Motoki Nagakura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
70'
Yota Komi
Ra sân: Yuzuru Shimada
match change
70'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
78'
84'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Hiroaki Okuno
87'
match change Justin Hubner
Ra sân: Lucas Fernandes
88'
match yellow.png Leonardo de Sousa Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
676
 
Số đường chuyền
 
363
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
95
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Yota Komi
8
Eiji Miyamoto
27
Motoki Nagakura
14
Motoki Hasegawa
21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
18
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Kojima
31
Horigome
3
Deng
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
20
Shimada
6
Akiyama
11
Ota
33
Takagi
22
Matsuda
7
Taniguch...
21
Hyeon
2
Maikuma
24
Toriumi
14
Funaki
6
Noboriza...
25
Okuno
10
Tanaka
38
Kitano
77
Fernande...
9
Pereira
27
Capixaba

Substitutes

48
Masaya Shibayama
34
Hiroto Yamada
7
Satoki Uejo
28
Justin Hubner
31
Keisuke Shimizu
16
Hayato Okuda
55
Vitor Frezarin Bueno
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yota Komi 16
Eiji Miyamoto 8
Motoki Nagakura 27
Motoki Hasegawa 14
Koto Abe 21
Kazuhiko Chiba 35
Fumiya Hayakawa 18
Albirex Niigata Cerezo Osaka
48 Masaya Shibayama
34 Hiroto Yamada
7 Satoki Uejo
28 Justin Hubner
31 Keisuke Shimizu
16 Hayato Okuda
55 Vitor Frezarin Bueno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.33%
8.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
59.7% Kiểm soát bóng 51.9%
8.8 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (11trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 1 0 2 34 26 76.47% 4 0 48 7
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 1 0 0 100 91 91% 0 2 107 7
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 1 1 1 65 48 73.85% 4 1 91 7.3
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 31 75.61% 1 1 53 6.4
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 70 66 94.29% 0 3 82 6.9
11 Shusuke Ota Cánh phải 1 0 1 22 19 86.36% 0 0 31 6.7
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 3 0 1 8 7 87.5% 0 1 20 6.6
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 115 108 93.91% 0 1 127 7.1
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 49 6.8
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 44 83.02% 4 3 85 6.9
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 1 1 2 37 26 70.27% 6 3 55 7.2
14 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 5 0 24 6.8
16 Yota Komi Cánh trái 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 24 6.7
27 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 1 0 1 10 10 100% 0 1 17 6.9
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 45 6.9

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 39 7.1
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 66 7.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 1 1 37 7.2
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 1 1 26 21 80.77% 0 4 39 7.4
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 3 1 3 26 13 50% 6 0 53 7.4
27 Capixaba Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 4 0 28 6.7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 34 7
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 3 55 7.2
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.2
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 7
10 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 0 47 37 78.72% 0 4 59 7.2
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 44 84.62% 1 0 76 7.5
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.7
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ