Albirex Niigata
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
Ehime FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
1.00
1.00
O
2.75
1.11
1.11
U
2.75
0.78
0.78
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
1
0.86
0.86
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Ehime FC
15'
0 - 1 Shion Niwa
Chong Tese
Ra sân: Fumiya Hayakawa
Ra sân: Fumiya Hayakawa
46'
50'
0 - 2 Shion Niwa
Yuzuru Shimada
51'
55'
0 - 3 Yoichi Naganuma
Yuki Omoto
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
67'
68'
Taishi Nishioka
71'
Koki Arita
Ra sân: Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kyoji Kutsuna
71'
Shigeru Yokotani
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
74'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Ken Yamura
Ra sân: Ken Yamura
74'
77'
Kazuhito Watanabe
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
80'
85'
Go Nishida
Ra sân: Takumu Kawamura
Ra sân: Takumu Kawamura
85'
Jurato Ikeda
Ra sân: Kosuke Yamazaki
Ra sân: Kosuke Yamazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Ehime FC
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
106
Pha tấn công
69
78
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Ehime FC
41
Fujita
39
Yamura
33
Takagi
13
Nakajima
28
Hayakawa
31
Horigome
3
Santos
20
Shimada
5
Fitzgera...
50
Tagami
10
Homma
8
Naganuma
5
Maeno
29
Kawamura
2
Yamazaki
15
2
Niwa
20
Motegi
33
Yamase
19
Kutsuna
1
Okamoto
11
Moriya
3
Nishioka
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Takuya Ogiwara
7
Yuki Omoto
27
Koki Otani
1
Shunsuke Mori
29
Tatsuya Tanaka
14
Chong Tese
49
Hiroki Akiyama
6
Ehime FC
30
Shugo Tsuji
24
Jurato Ikeda
9
Koki Arita
18
Go Nishida
34
Kazuhito Watanabe
14
Makito Yoshida
7
Shigeru Yokotani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
3
7
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.7
5.5
Phạt góc
3.9
1.2
Thẻ vàng
1.2
5
Sút trúng cầu môn
3.3
55.5%
Kiểm soát bóng
43.3%
9.8
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (16trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1