Albirex Niigata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.84
1.84
X
3.30
3.30
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Ehime FC
Romero Frank Berrocal Lark 1 - 0
32'
46'
Motoki Ohara
Ra sân: Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Takana
58'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Makito Yoshida
Ra sân: Makito Yoshida
58'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
Koji Suzuki
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
66'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
66'
75'
Daiki Enomoto
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
79'
Kentaro Moriya
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
Akito Fukuta
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
82'
Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
82'
Koji Suzuki 2 - 0
89'
Ryo Endo
Ra sân: Soya Fujiwara
Ra sân: Soya Fujiwara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Ehime FC
8
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
87
72
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Ehime FC
35
Chiba
24
Lark
20
Shimada
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
31
Horigome
25
Fujiwara
8
Kou
37
Mito
33
Takagi
21
Abe
14
Yoshida
27
Takagai
39
Uchida
1
Okamoto
11
Kondo
33
Yamase
20
Motegi
16
Takana
4
Ikeda
8
Kawamura
15
Kuriyama
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Ryo Endo
26
Takumi Hasegawa
32
Yuya Takazawa
11
Koji Suzuki
9
Akito Fukuta
17
Kazuki Fujita
41
Ken Yamura
39
Ehime FC
3
Taishi Nishioka
19
Kyoji Kutsuna
41
Kentaro Moriya
30
Motoki Ohara
17
Daiki Enomoto
10
Yoshiki Fujimoto
31
Shugo Tsuji
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3
53.33%
Kiểm soát bóng
45%
8.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
1.4
4.9
Phạt góc
4.1
1.3
Thẻ vàng
1.3
3.4
Sút trúng cầu môn
3.4
59.7%
Kiểm soát bóng
45.6%
8.8
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (11trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1