Albirex Niigata
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.79
1.79
X
3.55
3.55
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Fagiano Okayama
13'
0 - 1 Yudai Tanaka
Kiến tạo: Mitchell Duke
Kiến tạo: Mitchell Duke
18'
Yudai Tanaka
19'
Jordy Buijs
Yuzuru Shimada 1 - 1
21'
Ryotaro Ito 2 - 1
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
32'
46'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
48'
2 - 2 Mitchell Duke
Kiến tạo: Kodai Sano
Kiến tạo: Kodai Sano
53'
Yosuke Kawai
58'
Taishi Semba
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
69'
Kazuki Saito
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
Michael James Fitzgerald
70'
Yota Komi
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
74'
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
83'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
83'
84'
Kohei Kiyama
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
84'
Shumpei Naruse
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
88'
2 - 3 Jordy Buijs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Fagiano Okayama
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
8
63%
Kiểm soát bóng
37%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
6
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
95
Pha tấn công
69
62
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
4-2-3-1
Fagiano Okayama
1
Kojima
31
Horigome
50
Tagami
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
20
Shimada
8
Kou
13
Ito
33
Takagi
22
Matsuda
9
Suzuki
35
Hotta
16
Kawano
5
Yanagi
23
Buijs
41
Tokumoto
26
Motoyama
27
Kawai
14
Tanaka
22
Sano
9
Kwon
15
Duke
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Koto Abe
21
Alexandre Xavier Pereira Guedes
11
Fumiya Hayakawa
18
Yota Komi
23
Kazuyoshi Shimabuku
29
Ken Yamura
28
Jinpei Yoshida
47
Fagiano Okayama
7
Tiago Alves Sales
13
Junki Kanayama
6
Kohei Kiyama
11
Tomohiko Miyazaki
24
Shumpei Naruse
18
Kazuki Saito
44
Taishi Semba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.33
Phạm lỗi
12
1.33
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
5.2
3.6
Sút trúng cầu môn
3.8
57.7%
Kiểm soát bóng
49.5%
9.1
Phạm lỗi
11.5
1.4
Thẻ vàng
0.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (13trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1