Vòng 28
16:00 ngày 04/09/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.08
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
1.46
X
4.00
2
6.90
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1
0.86
U 1
1.04

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Koji Suzuki
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
match change
73'
73'
match change Taiga Maekawa
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
73'
match change Wataru Noguchi
Ra sân: Takuya Nagata
Soya Fujiwara match yellow.png
75'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shion Homma
match change
80'
83'
match change Shun Hirayama
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ken Yamura
Ra sân: Akito Fukuta
match change
89'
90'
match change Jin Ikoma
Ra sân: Takeaki Harigaya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
122
 
Pha tấn công
 
74
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yuzuru Shimada
11
Yuya Takazawa
22
Takuya Seguchi
9
Koji Suzuki
35
Kazuhiko Chiba
16
Gonzalo Gonzalez
39
Ken Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
24
Lark
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
31
Horigome
10
Homma
33
Takagi
21
Abe
8
Kou
25
Fujiwara
17
Fukuta
28
Hayakawa
6
Okamura
27
Tanaka
14
Aragaki
18
Tomiyama
17
Harigaya
30
Fukumori
5
Muramats...
7
Sato
16
Nishimur...
32
Nagata
10
Takahash...

Substitutes

31
Ko Shimura
13
Taiga Maekawa
22
Jin Ikoma
15
Wataru Noguchi
26
Toshiki Onozawa
19
Shun Hirayama
24
Hiroki Maeda
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuzuru Shimada 20
Yuya Takazawa 11
Takuya Seguchi 22
Koji Suzuki 9
Kazuhiko Chiba 35
Gonzalo Gonzalez 16
Ken Yamura 39
Albirex Niigata Giravanz Kitakyushu
31 Ko Shimura
13 Taiga Maekawa
22 Jin Ikoma
15 Wataru Noguchi
26 Toshiki Onozawa
19 Shun Hirayama
24 Hiroki Maeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 32.33%
10.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 4.7
1.2 Thẻ vàng 1.8
5 Sút trúng cầu môn 2.8
55.5% Kiểm soát bóng 40.3%
9.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (16trận)
Chủ Khách
Giravanz Kitakyushu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1