Albirex Niigata
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.08
1.08
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
1.46
1.46
X
4.00
4.00
2
6.90
6.90
Hiệp 1
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.79
0.79
O
1
0.86
0.86
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Giravanz Kitakyushu
Koji Suzuki
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
73'
73'
Taiga Maekawa
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
73'
Wataru Noguchi
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
Soya Fujiwara
75'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
80'
83'
Shun Hirayama
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ken Yamura
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
89'
90'
Jin Ikoma
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Giravanz Kitakyushu
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
11
67%
Kiểm soát bóng
33%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
8
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
122
Pha tấn công
74
95
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Giravanz Kitakyushu
24
Lark
5
Fitzgera...
7
Taniguch...
31
Horigome
10
Homma
33
Takagi
21
Abe
8
Kou
25
Fujiwara
17
Fukuta
28
Hayakawa
6
Okamura
27
Tanaka
14
Aragaki
18
Tomiyama
17
Harigaya
30
Fukumori
5
Muramats...
7
Sato
16
Nishimur...
32
Nagata
10
Takahash...
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yuzuru Shimada
20
Yuya Takazawa
11
Takuya Seguchi
22
Koji Suzuki
9
Kazuhiko Chiba
35
Gonzalo Gonzalez
16
Ken Yamura
39
Giravanz Kitakyushu
31
Ko Shimura
13
Taiga Maekawa
22
Jin Ikoma
15
Wataru Noguchi
26
Toshiki Onozawa
19
Shun Hirayama
24
Hiroki Maeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
3.33
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
56%
Kiểm soát bóng
32.33%
10.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1
5.5
Phạt góc
4.7
1.2
Thẻ vàng
1.8
5
Sút trúng cầu môn
2.8
55.5%
Kiểm soát bóng
40.3%
9.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (16trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
1
0
1