Vòng 19
16:00 ngày 01/07/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.75
O 2.5
0.88
U 2.5
0.90
1
3.90
X
3.40
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Eitaro Matsuda
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
match change
11'
23'
match yellow.png Takumu Kawamura
Shunsuke Mito 1 - 0
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
match goal
25'
Naoto Arai 2 - 0
Kiến tạo: Shunsuke Mito
match goal
28'
33'
match yellow.png Hayato Araki
46'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yusuke Chajima
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
46'
46'
match change Gakuto Notsuda
Ra sân: Taichi Yamasaki
63'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
63'
match change Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Gustavo Nescau
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
71'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuji Hoshi
match change
72'
79'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Shunki Higashi
Daichi Tagami
Ra sân: Naoto Arai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
400
 
Số đường chuyền
 
536
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
129
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Eitaro Matsuda
7
Kaito Taniguchi
23
Gustavo Nescau
6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Kojima
2
Arai
15
Watanabe
3
Deng
25
Fujiwara
16
Komi
20
Shimada
19
Hoshi
17
Magalhae...
14
Mito
9
Suzuki
38
Osako
2
Sumiyosh...
4
Araki
19
Sasaki
25
Chajima
3
Yamasaki
24
Higashi
16
Shichi
8
Kawamura
10
Morishim...
9
Silva

Substitutes

14
Ezequiel Santos Da Silva
7
Gakuto Notsuda
30
Makoto Akira Shibasaki
13
Nassim Ben Khalifa
18
Yoshifumi Kashiwa
22
Goro Kawanami
5
Hiroya Matsumoto
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Eitaro Matsuda 22
Kaito Taniguchi 7
Gustavo Nescau 23
Hiroki Akiyama 6
Daichi Tagami 50
Koto Abe 21
Kazuhiko Chiba 35
Albirex Niigata Hiroshima Sanfrecce
14 Ezequiel Santos Da Silva
7 Gakuto Notsuda
30 Makoto Akira Shibasaki
13 Nassim Ben Khalifa
18 Yoshifumi Kashiwa
22 Goro Kawanami
5 Hiroya Matsumoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 63.33%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 8.2
1.2 Thẻ vàng 0.7
4.9 Sút trúng cầu môn 5.8
54.9% Kiểm soát bóng 59.4%
9.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 8 6.4
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.6
3 Thomas Deng Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.7
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.5
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
17 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.7
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.4
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.5
16 Yota Komi Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.7
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 7 6.6
25 Yusuke Chajima Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.7
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.3
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 1 8 6 75% 0 1 9 6.9
3 Taichi Yamasaki Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.7
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.5
2 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ