Vòng 33
12:00 ngày 09/10/2021
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.52
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.70
O 1
0.82
U 1
1.08

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
33'
match yellow.png Daisuke Takagi
Shunsuke Mito
Ra sân: Shion Homma
match change
43'
Kazuhiko Chiba match yellow.png
51'
53'
match yellow.png Kensuke SATO
53'
match yellow.png Kentaro Sato
Koji Suzuki 1 - 0 match goal
62'
Yuji Hoshi
Ra sân: Koji Suzuki
match change
75'
Yuya Takazawa
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
75'
76'
match change Yuki Kusano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
76'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Wataru Tanaka
Koto Abe match yellow.png
79'
Akito Fukuta
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
81'
Daichi Tagami
Ra sân: Yuto Horigome
match change
81'
84'
match change Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
84'
match change Hiroto Ishikawa
Ra sân: Daisuke Takagi
89'
match change Kensei Ukita
Ra sân: Kaito Kuwahara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
94
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuya Takazawa
19
Yuji Hoshi
50
Daichi Tagami
41
Kazuki Fujita
37
Shunsuke Mito
17
Akito Fukuta
28
Fumiya Hayakawa
Albirex Niigata Albirex Niigata
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
9
Suzuki
31
Horigome
7
Taniguch...
20
Shimada
5
Fitzgera...
35
Chiba
10
Homma
21
Abe
33
Takagi
25
Fujiwara
8
Kou
21
Kentaro
7
Takagi
43
Otsuki
20
Tanaka
11
Shimaya
41
Kuwahara
6
Watanabe
28
Manabe
13
Kusumoto
8
SATO
10
Ikegami

Substitutes

17
Daisuke Yoshimitsu
5
Kentaro Sato
44
Hiroto Ishikawa
31
Yuki Kusano
16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
24
Tsubasa Umeki
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuya Takazawa 11
Yuji Hoshi 19
Daichi Tagami 50
Kazuki Fujita 41
Shunsuke Mito 37
Akito Fukuta 17
Fumiya Hayakawa 28
Albirex Niigata Renofa Yamaguchi
17 Daisuke Yoshimitsu
5 Kentaro Sato
44 Hiroto Ishikawa
31 Yuki Kusano
16 Kensei Ukita
30 Henik Luiz De Andrade
24 Tsubasa Umeki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
54.9% Kiểm soát bóng 49.5%
9.9 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
1