Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.52
1.52
X
3.90
3.90
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.25
1.25
+0.5
0.70
0.70
O
1
0.82
0.82
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Renofa Yamaguchi
33'
Daisuke Takagi
Shunsuke Mito
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
43'
Kazuhiko Chiba
51'
53'
Kensuke SATO
53'
Kentaro Sato
Koji Suzuki 1 - 0
62'
Yuji Hoshi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
75'
Yuya Takazawa
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
75'
76'
Yuki Kusano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
76'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
Koto Abe
79'
Akito Fukuta
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
81'
Daichi Tagami
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
81'
84'
Kentaro Sato
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
84'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
89'
Kensei Ukita
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Renofa Yamaguchi
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
14
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
89
Pha tấn công
94
51
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Renofa Yamaguchi
9
Suzuki
31
Horigome
7
Taniguch...
20
Shimada
5
Fitzgera...
35
Chiba
10
Homma
21
Abe
33
Takagi
25
Fujiwara
8
Kou
21
Kentaro
7
Takagi
43
Otsuki
20
Tanaka
11
Shimaya
41
Kuwahara
6
Watanabe
28
Manabe
13
Kusumoto
8
SATO
10
Ikegami
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yuya Takazawa
11
Yuji Hoshi
19
Daichi Tagami
50
Kazuki Fujita
41
Shunsuke Mito
37
Akito Fukuta
17
Fumiya Hayakawa
28
Renofa Yamaguchi
17
Daisuke Yoshimitsu
5
Kentaro Sato
44
Hiroto Ishikawa
31
Yuki Kusano
16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
24
Tsubasa Umeki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
4
54.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
5.6
1.2
Thẻ vàng
1
4.9
Sút trúng cầu môn
4.4
54.9%
Kiểm soát bóng
49.5%
9.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (15trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
1