Albirex Niigata
Đã kết thúc
4
-
3
(3 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Tokyo Verdy
25'
Koken Kato
Yoshiaki Takagi 1 - 0
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
27'
Eitaro Matsuda 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Horigome
Kiến tạo: Yuto Horigome
30'
Michael James Fitzgerald 3 - 0
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
35'
46'
Keito Kawamura
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
46'
Boniface Uduka
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
46'
Mahiro Ano
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
46'
Byron Vasquez
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
50'
3 - 1 Mizuki Arai
Kiến tạo: Hiroto Taniguchi
Kiến tạo: Hiroto Taniguchi
58'
3 - 2 Byron Vasquez
Kiến tạo: Mizuki Arai
Kiến tạo: Mizuki Arai
Takahiro Kou
Ra sân: Hiroki Akiyama
Ra sân: Hiroki Akiyama
59'
65'
3 - 3 Byron Vasquez
Kiến tạo: Seiya Baba
Kiến tạo: Seiya Baba
Shion Homma
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
74'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
74'
80'
Daiki Fukazawa
83'
Junki Koike
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
86'
Takahiro Kou 4 - 3
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
5
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
5
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
76
56
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
33
Takagi
14
Mito
25
Fujiwara
20
Shimada
5
Fitzgera...
1
Kojima
7
Taniguch...
31
Horigome
22
Matsuda
6
Akiyama
50
Tagami
27
Sato
7
Morita
4
Kajikawa
9
Sugimoto
15
Baba
17
Kato
26
Kato
2
Fukazawa
10
Arai
23
Taniguch...
31
Takagiwa
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Ken Yamura
28
Koto Abe
21
Takahiro Kou
8
Taiki Watanabe
15
Ryotaro Ito
13
Kazuhiko Chiba
35
Shion Homma
10
Tokyo Verdy
3
Boniface Uduka
14
Taiga Ishiura
20
Mahiro Ano
19
Junki Koike
18
Byron Vasquez
2
29
Keito Kawamura
21
Yuya Nagasawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5
53.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
0.9
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.4
59.8%
Kiểm soát bóng
45.1%
8.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1