Vòng 15
12:00 ngày 08/05/2022
Albirex Niigata
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.73
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
25'
match yellow.png Koken Kato
Yoshiaki Takagi 1 - 0
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
match goal
27'
Eitaro Matsuda 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Horigome
match goal
30'
Michael James Fitzgerald 3 - 0
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
match goal
35'
46'
match change Keito Kawamura
Ra sân: Ryoga Sato
46'
match change Boniface Uduka
Ra sân: Ren Kato
46'
match change Mahiro Ano
Ra sân: Koken Kato
46'
match change Byron Vasquez
Ra sân: Ryuji Sugimoto
50'
match goal 3 - 1 Mizuki Arai
Kiến tạo: Hiroto Taniguchi
58'
match goal 3 - 2 Byron Vasquez
Kiến tạo: Mizuki Arai
Takahiro Kou
Ra sân: Hiroki Akiyama
match change
59'
65'
match goal 3 - 3 Byron Vasquez
Kiến tạo: Seiya Baba
Shion Homma
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
74'
Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
74'
80'
match yellow.png Daiki Fukazawa
83'
match change Junki Koike
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
86'
Takahiro Kou 4 - 3 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
89
 
Pha tấn công
 
76
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ken Yamura
21
Koto Abe
8
Takahiro Kou
15
Taiki Watanabe
13
Ryotaro Ito
35
Kazuhiko Chiba
10
Shion Homma
Albirex Niigata Albirex Niigata
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
33
Takagi
14
Mito
25
Fujiwara
20
Shimada
5
Fitzgera...
1
Kojima
7
Taniguch...
31
Horigome
22
Matsuda
6
Akiyama
50
Tagami
27
Sato
7
Morita
4
Kajikawa
9
Sugimoto
15
Baba
17
Kato
26
Kato
2
Fukazawa
10
Arai
23
Taniguch...
31
Takagiwa

Substitutes

3
Boniface Uduka
14
Taiga Ishiura
20
Mahiro Ano
19
Junki Koike
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
21
Yuya Nagasawa
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Ken Yamura 28
Koto Abe 21
Takahiro Kou 8
Taiki Watanabe 15
Ryotaro Ito 13
Kazuhiko Chiba 35
Shion Homma 10
Albirex Niigata Tokyo Verdy
3 Boniface Uduka
14 Taiga Ishiura
20 Mahiro Ano
19 Junki Koike
18 Byron Vasquez 2
29 Keito Kawamura
21 Yuya Nagasawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
53.33% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.4
59.8% Kiểm soát bóng 45.1%
8.5 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (10trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1