Albirex Niigata
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Vegalta Sendai
34'
Kim Tae Hyeon
54'
Cayman Togashi
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Ryotaro Ito 1 - 0
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
64'
67'
Naoya Fukumori
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Kim Tae Hyeon
68'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Leandro Desabato
Ra sân: Leandro Desabato
74'
Takumi NAGURA
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
74'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yuto Uchida
Ra sân: Yuto Uchida
Hiroki Akiyama
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
74'
Yuto Horigome
Ra sân: Taiki Watanabe
Ra sân: Taiki Watanabe
75'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
75'
Ryotaro Ito 2 - 0
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
78'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
90'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
90'
Alexandre Xavier Pereira Guedes 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Vegalta Sendai
8
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
10
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
6
125
Pha tấn công
68
86
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
4-2-3-1
3-4-2-1
Vegalta Sendai
1
Kojima
15
Watanabe
35
Chiba
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
20
Shimada
8
Kou
23
Komi
13
2
Ito
14
Mito
7
Taniguch...
1
Obata
5
Wakasa
47
Sato
20
Hyeon
25
Mase
6
Desabato
44
Nakajima
41
Uchida
50
Endo
18
Kida
9
Nakayama
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Koto Abe
21
Hiroki Akiyama
6
Alexandre Xavier Pereira Guedes
11
Yuto Horigome
31
Yuji Hoshi
19
Eitaro Matsuda
22
Daichi Tagami
50
Vegalta Sendai
35
Guilherme Seefeldt Krolow
3
Naoya Fukumori
14
Takayoshi Ishihara
28
Takumi NAGURA
10
RYANG Yong Gi
23
Daichi Sugimoto
42
Cayman Togashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
11.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
3.8
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.9
Sút trúng cầu môn
4.2
54.9%
Kiểm soát bóng
50.5%
9.9
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (15trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2