Albirex Niigata
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.01
1.01
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Yokohama FC
Shunsuke Mito 1 - 0
1'
Yota Komi 2 - 0
Kiến tạo: Shunsuke Mito
Kiến tạo: Shunsuke Mito
6'
36'
Gabriel Costa Franca
39'
Kosuke Saito
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
Fumiya Hayakawa
Ra sân: Michael James Fitzgerald
Ra sân: Michael James Fitzgerald
46'
Yota Komi 3 - 0
50'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
67'
Shion Homma
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
67'
69'
Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Sho Ito
Ra sân: Sho Ito
70'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
81'
Eijiro Takeda
Ra sân: Yuya Takagi
Ra sân: Yuya Takagi
81'
Shunsuke Nakamura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
89'
Jinpei Yoshida
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Yokohama FC
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
86
Pha tấn công
87
56
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Yokohama FC
1
Kojima
5
Fitzgera...
19
Hoshi
7
Taniguch...
31
Horigome
35
Chiba
13
Ito
23
2
Komi
25
Fujiwara
8
Kou
14
Mito
18
Ogawa
16
Hasegawa
19
Kamekawa
30
Tezuka
22
Iwatake
48
Yamashit...
15
Ito
6
Takuya
5
Franca
49
Broderse...
24
Takagi
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Takumi Hasegawa
32
Koji Suzuki
9
Eitaro Matsuda
22
Takuya Seguchi
24
Shion Homma
10
Jinpei Yoshida
47
Fumiya Hayakawa
18
Yokohama FC
20
Zain Issaka
39
Kazuma Watanabe
17
Eijiro Takeda
13
Saulo Rodrigues da Silva
8
Kosuke Saito
44
Yuji Rokutan
25
Shunsuke Nakamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
5.33
53.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
7.8
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
4.8
59.8%
Kiểm soát bóng
53%
8.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
3
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2