Vòng 28
12:00 ngày 23/09/2023
Albirex Niigata
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Yokohama FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.03
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
1.80
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Shunsuke Mito 1 - 0
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
match goal
6'
25'
match goal 1 - 1 Yuri Lima Lara
Kiến tạo: Kotaro Hayashi
36'
match yellow.png Boniface Uduka
61'
match yellow.png Kyohei Yoshino
Taiki Watanabe 2 - 1
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
match goal
62'
64'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Towa Yamane
64'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoya Yamashita
Shusuke Ota
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
66'
Motoki Nagakura
Ra sân: Koji Suzuki
match change
66'
Takumi Hasegawa
Ra sân: Yoshiaki Takagi
match change
74'
Takahiro Kou
Ra sân: Hiroki Akiyama
match change
74'
78'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Shion Inoue
Naoto Arai
Ra sân: Yuzuru Shimada
match change
80'
83'
match change Keijiro Ogawa
Ra sân: Kotaro Hayashi
84'
match change Kazuma Takai
Ra sân: Caprini
Takahiro Kou 3 - 1
Kiến tạo: Takumi Hasegawa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Yokohama FC Yokohama FC
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
552
 
Số đường chuyền
 
416
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
121
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Shusuke Ota
27
Motoki Nagakura
32
Takumi Hasegawa
8
Takahiro Kou
2
Naoto Arai
21
Koto Abe
3
Thomas Deng
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
1
Kojima
31
Horigome
15
Watanabe
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
20
Shimada
6
Akiyama
14
Mito
33
Takagi
22
Matsuda
9
Suzuki
1
Nagai
22
Iwatake
2
Uduka
27
Yoshino
30
Yamane
4
Lara
20
Inoue
26
Hayashi
10
Caprini
7
Yamashit...
15
Ito

Substitutes

31
Koki Sakamoto
33
Tomoki Kondo
25
Hirotaka Mita
50
Keijiro Ogawa
14
Kazuma Takai
49
Svend Brodersen
19
Mateus Souza Moraes
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Shusuke Ota 11
Motoki Nagakura 27
Takumi Hasegawa 32
Takahiro Kou 8
Naoto Arai 2
Koto Abe 21
Thomas Deng 3
Albirex Niigata Yokohama FC
31 Koki Sakamoto
33 Tomoki Kondo
25 Hirotaka Mita
50 Keijiro Ogawa
14 Kazuma Takai
49 Svend Brodersen
19 Mateus Souza Moraes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 56.67%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
54.9% Kiểm soát bóng 52.6%
9.9 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
4
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Yoshiaki Takagi Tiền vệ công 1 0 3 25 19 76% 0 1 48 7.8
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 59 50 84.75% 0 3 76 7.1
9 Koji Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.6
31 Yuto Horigome Hậu vệ cánh trái 0 0 0 72 62 86.11% 0 3 94 7.2
20 Yuzuru Shimada Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 64 61 95.31% 0 3 75 6.6
32 Takumi Hasegawa Hậu vệ cánh phải 1 0 2 4 4 100% 0 0 10 6.7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 14 13 92.86% 0 0 22 7.5
15 Taiki Watanabe Hậu vệ cánh trái 2 1 0 70 62 88.57% 0 2 81 7.8
11 Shusuke Ota Cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.6
2 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 18 7
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ trụ 1 0 1 70 64 91.43% 0 0 76 6.6
1 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 38 7.3
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 1 1 0 40 26 65% 0 3 59 7
22 Eitaro Matsuda Cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.3
14 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 3 1 0 38 33 86.84% 0 0 56 7.2
27 Motoki Nagakura Cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 20 6.5

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 0 0 2 21 17 80.95% 0 4 25 7
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.4
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 0 16 16 100% 0 1 22 6.7
27 Kyohei Yoshino Trung vệ 1 1 0 43 37 86.05% 0 2 53 6.4
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 0 33 5.1
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 43 6.2
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 0 0 1 44 39 88.64% 0 0 54 6.7
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 46 38 82.61% 0 4 65 7.4
14 Kazuma Takai Cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 2 11 6.2
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 39 6.2
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 1 50 6.2
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 3 3 1 24 20 83.33% 0 0 35 6
10 Caprini Cánh phải 3 0 1 23 18 78.26% 0 1 44 6.5
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 20 6.1
31 Koki Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.7
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 1 27 18 66.67% 0 2 51 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ