Albirex Niigata
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Zweigen Kanazawa FC
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.08
2.08
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Albirex Niigata
Phút
Zweigen Kanazawa FC
19'
Kazuya Onohara
Ra sân: Hayato Otani
Ra sân: Hayato Otani
Ryotaro Ito 1 - 0
31'
46'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
46'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Keita Fujimura
Ra sân: Keita Fujimura
56'
Shunya Mori
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Ra sân: Hiroya Matsumoto
Eitaro Matsuda
Ra sân: Ippei Shinozuka
Ra sân: Ippei Shinozuka
65'
Yuzuru Shimada
67'
76'
Naoki Suto
Ra sân: Shogo Rikiyasu
Ra sân: Shogo Rikiyasu
78'
Kazuya Onohara
Yoshiaki Takagi
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
81'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Albirex Niigata
Zweigen Kanazawa FC
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
7
57%
Kiểm soát bóng
43%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
6
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
77
Pha tấn công
90
53
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Albirex Niigata
Zweigen Kanazawa FC
25
Fujiwara
17
Shinozuk...
14
Mito
20
Shimada
1
Kojima
31
Horigome
7
Taniguch...
13
Ito
50
Tagami
6
Akiyama
35
Chiba
5
Matsuda
10
Shimada
22
Rikiyasu
4
Matsumot...
39
Shoji
11
SUGIURA
8
Fujimura
30
Otani
2
Nagamine
1
Shirai
17
Hiramats...
Đội hình dự bị
Albirex Niigata
Yoshiaki Takagi
33
Koto Abe
21
Yuji Hoshi
19
Taiki Watanabe
15
Michael James Fitzgerald
5
Eitaro Matsuda
22
Alexandre Xavier Pereira Guedes
11
Zweigen Kanazawa FC
16
Shunya Mori
6
Hiroya Matsumoto
20
Masamichi Hayashi
27
Tomonobu Hiroi
26
Naoki Suto
36
Motoaki Miura
18
Kazuya Onohara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
0.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6.33
53.33%
Kiểm soát bóng
14%
9.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
4.2
1.2
Thẻ vàng
1.1
3.8
Sút trúng cầu môn
4.8
59.8%
Kiểm soát bóng
36.2%
8.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata (10trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1