Vòng 14
22:00 ngày 25/11/2023
Al-Hazm
Đã kết thúc 0 - 9 (0 - 3)
Al Hilal
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.85
-2.25
1.05
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
15.00
X
7.50
2
1.06
Hiệp 1
+1
0.78
-1
1.11
O 1.5
1.05
U 1.5
0.83

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al Hilal Al Hilal
14'
match goal 0 - 1 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
Toze match yellow.png
21'
32'
match goal 0 - 2 Mohamed Kanno
Kiến tạo: Ruben Neves
43'
match goal 0 - 3 Mohammed Hamad Al Qahtani
Ahmad Al-Mhemaid
Ra sân: Talal Al-Absi
match change
46'
52'
match goal 0 - 4 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic
55'
match goal 0 - 5 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
Mohamed Al-Thani Goal cancelled match var
58'
69'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
69'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Ali Al-Boleahi
69'
match change Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Mohamed Kanno
69'
match change Salman Alfaraj
Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
Basil Al-Sayali
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
match change
72'
Rayan Al-Mousa
Ra sân: Mohammed Abusabaan
match change
72'
Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Yousef Al Shammari
match change
73'
79'
match goal 0 - 6 Saleh Javier Al-Sheri
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
80'
match change Abdulelah Al Malki
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
81'
match goal 0 - 7 Mohammed Al-Burayk
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Turki Al-Mutairi
Ra sân: Muhammed Badammosi
match change
82'
83'
match yellow.png Saleh Javier Al-Sheri
85'
match goal 0 - 8 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Salman Alfaraj
90'
match yellow.png Malcom Filipe Silva Oliveira
90'
match goal 0 - 9 Sergej Milinkovic Savic
Kiến tạo: Ruben Neves

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al Hilal Al Hilal
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
23
2
 
Sút trúng cầu môn
 
15
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
313
 
Số đường chuyền
 
708
9
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
8
61
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ahmad Al-Mhemaid
6
Basil Al-Sayali
95
Rayan Al-Mousa
19
Nawaf Al-Habashi
66
Turki Al-Mutairi
23
Ibrahim Zaied
12
Farhan Al-Aazmi
13
Yazeed Al-Bakr
14
Khalil Al-Absi
Al-Hazm Al-Hazm 4-3-3
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
30
Dahmen
27
Qasheesh
36
Silva
2
Ricardo
3
Al-Absi
20
Toze
88
Abusabaa...
29
Souza
7
Shammari
90
Badammos...
11
Al-Thani
37
Bounou
66
Abdulham...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
2
Al-Buray...
28
Kanno
8
Neves
56
Qahtani
77
3
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic

Substitutes

87
Hassan Altambakti
22
Sergej Milinkovic Savic
7
Salman Alfaraj
11
Saleh Javier Al-Sheri
26
Abdulelah Al Malki
31
Habib Al-Wutaian
70
Mohammed Jahfali
4
Khalifah Al-Dawsari
14
Abdulla Al Hamdan
Đội hình dự bị
Al-Hazm Al-Hazm
Ahmad Al-Mhemaid 99
Basil Al-Sayali 6
Rayan Al-Mousa 95
Nawaf Al-Habashi 19
Turki Al-Mutairi 66
Ibrahim Zaied 23
Farhan Al-Aazmi 12
Yazeed Al-Bakr 13
Khalil Al-Absi 14
Al-Hazm Al Hilal
87 Hassan Altambakti
22 Sergej Milinkovic Savic
7 Salman Alfaraj
11 Saleh Javier Al-Sheri
26 Abdulelah Al Malki
31 Habib Al-Wutaian
70 Mohammed Jahfali
4 Khalifah Al-Dawsari
14 Abdulla Al Hamdan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
48% Kiểm soát bóng 63.33%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.5
1.8 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.9
1 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 6.1
49.1% Kiểm soát bóng 58.5%
11.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (34trận)
Chủ Khách
Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
13
1
HT-H/FT-T
0
2
9
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
4
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
6
0
0
11

Al-Hazm Al-Hazm
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Vinicius Goes Barbosa de Souza Tiền vệ công 2 0 0 38 31 81.58% 0 0 47 6.7
88 Mohammed Abusabaan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6
20 Toze Tiền vệ công 1 1 3 38 33 86.84% 0 0 56 6.6
2 Paulo Ricardo Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 45 5.7
3 Talal Al-Absi Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 42 5.7
95 Rayan Al-Mousa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.1
90 Muhammed Badammosi Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 17 6.5
7 Yousef Al Shammari Tiền đạo cắm 0 0 1 21 13 61.9% 0 2 31 6.8
30 Aymen Dahmen Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 38 5
66 Turki Al-Mutairi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
27 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 49 5.5
99 Ahmad Al-Mhemaid Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 29 5.4
6 Basil Al-Sayali Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.1
19 Nawaf Al-Habashi Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.3
11 Mohamed Al-Thani Cánh phải 1 1 0 15 13 86.67% 0 1 28 6.1

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 32 7.2
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 0 0 0 82 77 93.9% 0 1 88 7.2
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 4 3 1 15 11 73.33% 0 1 25 8.5
11 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 11 7.4
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 2 2 2 26 20 76.92% 0 0 33 8.5
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 6 3 3 51 46 90.2% 0 1 67 10
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 3 1 5 99 94 94.95% 0 0 109 8.5
7 Salman Alfaraj Tiền vệ trụ 0 0 1 28 28 100% 0 0 31 7
28 Mohamed Kanno Tiền vệ trụ 1 1 0 63 59 93.65% 0 0 72 7.7
2 Mohammed Al-Burayk Hậu vệ cánh phải 1 1 2 78 69 88.46% 0 1 95 9.4
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 1 0 5 34 24 70.59% 0 0 51 9.2
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 60 57 95% 0 1 61 6.7
66 Saud Abdulhamid Hậu vệ cánh phải 0 0 4 71 62 87.32% 0 0 87 7.6
87 Hassan Altambakti Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 23 6.5
26 Abdulelah Al Malki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.8
56 Mohammed Hamad Al Qahtani Cánh trái 3 3 0 29 27 93.1% 0 0 49 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ