Vòng 29
01:00 ngày 24/06/2022
Al-Hazm
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Al-Nasr(KSA)
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
0.96
O 3
0.82
U 3
1.00
1
6.40
X
5.50
2
1.28
Hiệp 1
+0.75
0.92
-0.75
0.92
O 1.5
1.13
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Al-Hazm Al-Hazm
Phút
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
12'
match goal 0 - 1 Abdulelah Al-Amri
53'
match yellow.png Gonzalo Nicolas Martinez
Neris match yellow.png
55'
59'
match goal 0 - 2 Anderson Souza Conceicao Talisca
60'
match yellow.png Anderson Souza Conceicao Talisca
Ola John 1 - 2 match pen
70'
Luka Stojanovic match yellow.png
71'
Abdulrahman Alshammari match yellow.png
82'
86'
match goal 1 - 3 Sami Al-Najei
90'
match goal 1 - 4 Anderson Souza Conceicao Talisca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Hazm Al-Hazm
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
232
 
Số đường chuyền
 
271
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
4

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
39.33% Kiểm soát bóng 56.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 3.2
2.1 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 7.5
46.1% Kiểm soát bóng 59.8%
12.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Hazm (33trận)
Chủ Khách
Al-Nasr(KSA) (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
4
1
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
8
HT-B/FT-B
6
0
1
11