Almere City FC
Đã kết thúc
3
-
5
(2 - 2)
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.80
0.80
O
3
0.77
0.77
U
3
1.05
1.05
1
1.78
1.78
X
3.80
3.80
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Almere City FC
Phút
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Ilias Alhaft 1 - 0
Kiến tạo: Maarten Pouwels
Kiến tạo: Maarten Pouwels
11'
15'
1 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
Maarten Pouwels 2 - 1
Kiến tạo: Bradly van Hoeven
Kiến tạo: Bradly van Hoeven
25'
33'
2 - 2 Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
53'
2 - 3 Dante Sealy
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
Kiến tạo: Mathijs Tielemans
79'
Emmanuel Matuta
83'
2 - 4 Dante Sealy
Kiến tạo: Nathangelo Markelo
Kiến tạo: Nathangelo Markelo
86'
2 - 5 Dante Sealy
88'
Jenson Seelt
Maarten Pouwels 3 - 5
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Almere City FC
Jong PSV Eindhoven (Youth)
4
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
425
Số đường chuyền
501
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
13
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
130
Pha tấn công
114
65
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
2.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
50%
Kiểm soát bóng
43%
13.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
2.2
4.5
Phạt góc
3.3
2.2
Thẻ vàng
1.1
3.6
Sút trúng cầu môn
4.8
44.4%
Kiểm soát bóng
52.2%
14.6
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC (34trận)
Chủ
Khách
Jong PSV Eindhoven (Youth) (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
6
HT-H/FT-T
1
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
1
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
5
4
3
6